Xem thêm các từ khác
-
Bill
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự luật (ở quốc hội Anh) Danh từ giống đực Dự luật (ở quốc hội Anh) -
Billard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bi-a 1.2 Bàn bi-a 1.3 Phòng chơi bi-a 1.4 Ván bi-a 1.5 (thân mật) bàn mổ Danh từ giống... -
Billarder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cong cong Nội động từ Cong cong Des cornes qui billardent sừng cong cong -
Billbergia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa hoa -
Bille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hòn) bi 1.2 Hòn bi a 1.3 (thông tục) đầu; mặt 1.4 Gỗ tròn 1.5 (tiếng địa phương) thỏi Danh... -
Billebaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái A la billebaude ) lộn xộn, lung tung -
Billebauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) sục lung tung (chó) Nội động từ (săn bắn) sục lung tung (chó) -
Billet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếp, giấy 1.2 Vé, phiếu 1.3 Giấy bạc (cũng billet de banque) Danh từ giống đực Thiếp,... -
Billette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh củi 1.2 (kiến trúc) hàng cườm (ở các vòm) 1.3 Thỏi thép cán Danh từ giống cái Thanh... -
Billetterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) Danh từ giống cái Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) -
Billion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu triệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tỷ Danh từ giống đực Triệu triệu (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Billon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) vồng cày (giữa hai đường cày) 1.2 Tiền đúc lẻ Danh từ giống đực (nông... -
Billonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh... -
Billonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh... -
Billonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày thành vồng Ngoại động từ (nông nghiệp) cày thành vồng -
Billot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thớt 1.2 Đế đe 1.3 Thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào) 1.4 Thớt... -
Bilobage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa hai luồng phát Danh từ giống đực Rađa hai luồng phát -
Bilobé
Tính từ (sinh vật học, kiến trúc) (có) hai thùy -
Biloculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn 1.2 (giải phẫu) (có) hai buồng Tính từ (thực vật học) (có)... -
Biloculation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân hai buồng Danh từ giống cái (y học) sự phân hai buồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.