Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bilié

Tính từ

(vi sinh vật học) (có) mật
Milieu bilié
môi trường mật

Xem thêm các từ khác

  • Bill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự luật (ở quốc hội Anh) Danh từ giống đực Dự luật (ở quốc hội Anh)
  • Billard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bi-a 1.2 Bàn bi-a 1.3 Phòng chơi bi-a 1.4 Ván bi-a 1.5 (thân mật) bàn mổ Danh từ giống...
  • Billarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cong cong Nội động từ Cong cong Des cornes qui billardent sừng cong cong
  • Billbergia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa hoa
  • Bille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hòn) bi 1.2 Hòn bi a 1.3 (thông tục) đầu; mặt 1.4 Gỗ tròn 1.5 (tiếng địa phương) thỏi Danh...
  • Billebaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái A la billebaude ) lộn xộn, lung tung
  • Billebauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) sục lung tung (chó) Nội động từ (săn bắn) sục lung tung (chó)
  • Billet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếp, giấy 1.2 Vé, phiếu 1.3 Giấy bạc (cũng billet de banque) Danh từ giống đực Thiếp,...
  • Billette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh củi 1.2 (kiến trúc) hàng cườm (ở các vòm) 1.3 Thỏi thép cán Danh từ giống cái Thanh...
  • Billetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) Danh từ giống cái Nơi phát hành vé (đi xe tàu...)
  • Billion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu triệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tỷ Danh từ giống đực Triệu triệu (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Billon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) vồng cày (giữa hai đường cày) 1.2 Tiền đúc lẻ Danh từ giống đực (nông...
  • Billonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày thành vồng Ngoại động từ (nông nghiệp) cày thành vồng
  • Billot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thớt 1.2 Đế đe 1.3 Thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào) 1.4 Thớt...
  • Bilobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa hai luồng phát Danh từ giống đực Rađa hai luồng phát
  • Bilobé

    Tính từ (sinh vật học, kiến trúc) (có) hai thùy
  • Biloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn 1.2 (giải phẫu) (có) hai buồng Tính từ (thực vật học) (có)...
  • Biloculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân hai buồng Danh từ giống cái (y học) sự phân hai buồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top