Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bilimbi

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây khế đường

Xem thêm các từ khác

  • Bilineurine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) bilineurin Danh từ giống cái ( hóa học) bilineurin
  • Bilingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ 1.2 Nói hai thứ tiếng Tính từ (bằng) hai thứ tiếng, song ngữ Dictionnaire...
  • Bilinguisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói hai thứ tiếng Danh từ giống đực Sự nói hai thứ tiếng
  • Bilinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bilinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bilinit
  • Bilinéaire

    Tính từ (toán học) (có tính) song tuyến
  • Biliologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bibliologie bibliologie
  • Bilirubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bilirubin Danh từ giống cái (sinh vật học) bilirubin
  • Biliverdine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) bilivecdin Danh từ giống cái (sinh vật học) bilivecdin
  • Bilié

    Tính từ (vi sinh vật học) (có) mật Milieu bilié môi trường mật
  • Bill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dự luật (ở quốc hội Anh) Danh từ giống đực Dự luật (ở quốc hội Anh)
  • Billard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò chơi bi-a 1.2 Bàn bi-a 1.3 Phòng chơi bi-a 1.4 Ván bi-a 1.5 (thân mật) bàn mổ Danh từ giống...
  • Billarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cong cong Nội động từ Cong cong Des cornes qui billardent sừng cong cong
  • Billbergia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa hoa Danh từ giống đực (thực vật học) cây dứa hoa
  • Bille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hòn) bi 1.2 Hòn bi a 1.3 (thông tục) đầu; mặt 1.4 Gỗ tròn 1.5 (tiếng địa phương) thỏi Danh...
  • Billebaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái A la billebaude ) lộn xộn, lung tung
  • Billebauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) sục lung tung (chó) Nội động từ (săn bắn) sục lung tung (chó)
  • Billet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếp, giấy 1.2 Vé, phiếu 1.3 Giấy bạc (cũng billet de banque) Danh từ giống đực Thiếp,...
  • Billette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh củi 1.2 (kiến trúc) hàng cườm (ở các vòm) 1.3 Thỏi thép cán Danh từ giống cái Thanh...
  • Billetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) Danh từ giống cái Nơi phát hành vé (đi xe tàu...)
  • Billion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu triệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tỷ Danh từ giống đực Triệu triệu (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top