Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bille

Mục lục

Danh từ giống cái

(hòn) bi
Jouer aux billes
chơi bi
Roulement à billes
(kỹ thuật) ổ bi
Crayon à bille
bút chì bi
Hòn bi a
(thông tục) đầu; mặt
Quelle belle bille!
Mặt đẹp nhỉ!
Bille de billard
đầu hói
Gỗ tròn
(tiếng địa phương) thỏi
Bille de chocolat
thỏi sôcôla

Xem thêm các từ khác

  • Billebaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái A la billebaude ) lộn xộn, lung tung
  • Billebauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (săn bắn) sục lung tung (chó) Nội động từ (săn bắn) sục lung tung (chó)
  • Billet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiếp, giấy 1.2 Vé, phiếu 1.3 Giấy bạc (cũng billet de banque) Danh từ giống đực Thiếp,...
  • Billette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh củi 1.2 (kiến trúc) hàng cườm (ở các vòm) 1.3 Thỏi thép cán Danh từ giống cái Thanh...
  • Billetterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi phát hành vé (đi xe tàu...) Danh từ giống cái Nơi phát hành vé (đi xe tàu...)
  • Billion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu triệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tỷ Danh từ giống đực Triệu triệu (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Billon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) vồng cày (giữa hai đường cày) 1.2 Tiền đúc lẻ Danh từ giống đực (nông...
  • Billonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày thành vồng 1.2 (kinh tế) tài chính sự đầu cơ tiền đúc lẻ Danh...
  • Billonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày thành vồng Ngoại động từ (nông nghiệp) cày thành vồng
  • Billot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thớt 1.2 Đế đe 1.3 Thanh ngãng (đeo ở cổ súc vật để khỏi nhảy qua rào) 1.4 Thớt...
  • Bilobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rađa hai luồng phát Danh từ giống đực Rađa hai luồng phát
  • Bilobé

    Tính từ (sinh vật học, kiến trúc) (có) hai thùy
  • Biloculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) hai ô, (có) hai ngăn 1.2 (giải phẫu) (có) hai buồng Tính từ (thực vật học) (có)...
  • Biloculation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự phân hai buồng Danh từ giống cái (y học) sự phân hai buồng
  • Bilogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tác phẩm hai mảng Danh từ giống cái (văn học) tác phẩm hai mảng
  • Biloquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày sâu Ngoại động từ Cày sâu
  • Bimane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai tay Tính từ (có) hai tay L\'\'homme est bimane con người có hai tay
  • Bimbeloterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đồ mỹ nghệ 1.2 Nghề buôn đồ mỹ nghệ 1.3 Đồ mỹ nghệ (nói chung) Danh từ...
  • Bimbelotier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm đồ mỹ nghệ 1.2 Người bán đồ mỹ nghệ Danh từ Thợ làm đồ mỹ nghệ Người bán đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top