- Từ điển Pháp - Việt
Binard
Xem thêm các từ khác
-
Binart
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đá Danh từ giống đực Xe chở đá -
Binational
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai quốc tịch (người) Tính từ (có) hai quốc tịch (người) -
Binationale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai quốc tịch (người) Tính từ (có) hai quốc tịch (người) -
Binaural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, vật lý học) (bằng) hai tai Tính từ (sinh vật học, vật lý học) (bằng) hai tai -
Binaurale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, vật lý học) (bằng) hai tai Tính từ (sinh vật học, vật lý học) (bằng) hai tai -
Biner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xới (đất) 1.2 Nội động từ 1.3 (tôn giáo) làm hai lễ (trong một ngày) Ngoại động từ Xới... -
Binette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) lưỡi xới, cuốc xới 1.2 (thông tục) đầu; mặt mày Danh từ giống cái (nông... -
Bineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy xới Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy xới -
Bing-bang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) tiếng vượt âm Danh từ giống đực (hàng không) tiếng vượt âm -
Bini
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Cặp tu sĩ Danh từ giống đực ( số nhiều) Cặp tu sĩ Les bini d\'\'une procession... -
Biniou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) kèn biniu Danh từ giống đực (âm nhạc) kèn biniu -
Binocle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính cặp mũi Danh từ giống đực Kính cặp mũi -
Binoculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) hai mắt 1.2 (vật lý học) (có) hai thị kính Tính từ (bằng) hai mắt Vision binoculaire sự nhìn... -
Binomial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xem binôme Tính từ (toán học) xem binôme Distribution binomiale sự phân phối nhị thức -
Binomiale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) xem binôme Tính từ (toán học) xem binôme Distribution binomiale sự phân phối nhị thức -
Binominal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) tên đôi Tính từ (dùng) tên đôi Nomenclature binominale (sinh vật học) phép gọi tên đôi -
Binominale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) tên đôi Tính từ (dùng) tên đôi Nomenclature binominale (sinh vật học) phép gọi tên đôi -
Binormale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) phó pháp tuyến Danh từ giống cái (toán học) phó pháp tuyến -
Binôme
Danh từ giống đực (toán học) nhị thức -
Biobibliographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thư mục tác giả - tác phẩm Danh từ giống cái Thư mục tác giả - tác phẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.