Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Biopsie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) sinh thiết

Xem thêm các từ khác

  • Biopsique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ biopsie biopsie
  • Bios

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) biot Danh từ giống đực (sinh vật học) biot
  • Biotactisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính theo sinh vật Danh từ giống đực (sinh vật học) tính theo sinh vật
  • Biotaxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép phân loại sinh vật Danh từ giống cái Phép phân loại sinh vật
  • Biotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) biotin 1.2 (khoáng vật học) biotin Danh từ giống cái (sinh vật học) biotin (khoáng...
  • Biotite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) biotit, mica đen Danh từ giống cái (khoáng vật học) biotit, mica đen
  • Biotope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) biotop, sinh cảnh Danh từ giống đực (sinh vật học) biotop, sinh cảnh
  • Biotropisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) tính hướng sinh vật Danh từ giống đực (sinh vật học) tính hướng sinh...
  • Biotype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) kiểu sinh học Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu sinh học
  • Biotypologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa kiểu sinh học Danh từ giống cái Khoa kiểu sinh học
  • Bioxyde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) đioxyt Danh từ giống đực ( hóa học) đioxyt
  • Bipale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai cánh; (có) hai lá Tính từ (có) hai cánh; (có) hai lá Hélice bipale chong chóng hai cánh
  • Bipare

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Cyme bipare ) (thực vật học) xim hai ngã
  • Biparti

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bipartite bipartite
  • Bipartie

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bipartite bipartite
  • Bipartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính phủ hai đảng, chính phủ tay đôi Danh từ giống đực Chính phủ hai đảng, chính phủ...
  • Bipartite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia đôi 1.2 Tay đôi Tính từ (thực vật học) chia đôi Feuille bipartite lá chia đôi...
  • Bipartition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia đôi, sự phân đôi Danh từ giống cái Sự chia đôi, sự phân đôi Bipartition cellulaire...
  • Bipennatifide

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bipinnatifide bipinnatifide
  • Bipenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) búa hai lưỡi Danh từ giống cái (sử học) búa hai lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top