Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Biquette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thân mật) dê cái con

Xem thêm các từ khác

  • Biquotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi ngày hai lần Tính từ Mỗi ngày hai lần
  • Biquotidienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỗi ngày hai lần Tính từ Mỗi ngày hai lần
  • Birail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) hệ hai ray lăn Danh từ giống đực (kỹ thuật) hệ hai ray lăn
  • Birapport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) tỷ số phi điều Danh từ giống đực (toán học) tỷ số phi điều
  • Birationnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song hữu tỷ Tính từ (toán học) song hữu tỷ
  • Birationnelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song hữu tỷ Tính từ (toán học) song hữu tỷ
  • Birbe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Vieux birbe ) (nghĩa xấu) lão già
  • Birgue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua dừa Danh từ giống đực (động vật học) cua dừa
  • Biribi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) bạn cùng chịu kỷ luật Danh từ giống đực (quân sự) bạn cùng chịu kỷ luật
  • Birman

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Miến Điện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Miến Điện Tính từ (thuộc)...
  • Birmane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Miến Điện 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Miến Điện Tính từ (thuộc)...
  • Birotor

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hai rôto Tính từ (có) hai rôto Hélicoptère birotor máy bay lên thẳng hai rôto
  • Biroute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) ống chỉ chiều gió (ở sân bay) Danh từ giống cái (quân...
  • Bis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xám nâu 2 Phó từ 2.1 Bítx 2.2 Thán từ 2.3 Lần nữa (yêu cầu của người xem đòi diễn viên hát lại,...
  • Bis-blanc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi xám (bánh mì) Tính từ Hơi xám (bánh mì)
  • Bis - blanc

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi xám (bánh mì) Tính từ Hơi xám (bánh mì)
  • Bisacayenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền cá hai cột buồm ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Thuyền cá hai cột buồm ( Tây Ban...
  • Bisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhuộm lại (vải) Danh từ giống đực Sự nhuộm lại (vải)
  • Bisannuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai năm một lần 1.2 (thực vật học) (sống) hai năm Tính từ Hai năm một lần Fête bisannuelle lễ hai...
  • Bisannuelle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai năm một lần 1.2 (thực vật học) (sống) hai năm Tính từ Hai năm một lần Fête bisannuelle lễ hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top