Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bistourner

Mục lục

Ngoại động từ

Vặn
(thú y học) thiến vặn

Xem thêm các từ khác

  • Bistre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu nâu xám 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 Nâu xám Danh từ giống đực Màu nâu xám Tính từ...
  • Bistro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán rượu 1.2 (thông tục) quán rượu Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Bistrot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán rượu 1.2 (thông tục) quán rượu Danh từ giống đực (thông tục)...
  • Bistrouillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) sự chế rượu vang giả Danh từ giống đực (thông tục) sự chế rượu vang...
  • Bistrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bistouille bistouille
  • Bisulce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thú guốc chẵn Danh từ giống đực (động vật học) thú guốc chẵn
  • Bisulfate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) sufat axit Danh từ giống đực ( hóa học) sufat axit
  • Bisulfite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) disunfua Danh từ giống đực ( hóa học) disunfua
  • Bisulque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bisulce bisulce
  • Bit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bít (đơn vị thông tin) Danh từ giống đực Bít (đơn vị thông tin)
  • Bitangent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song tiếp Tính từ (toán học) song tiếp
  • Bitangente

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) song tiếp Tính từ (toán học) song tiếp
  • Bitemporal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre bitemporal ) (giải phẫu) đường kính lưỡng thái dương
  • Bitemporale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Diamètre bitemporal ) (giải phẫu) đường kính lưỡng thái dương
  • Bitoke

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món bitoc, món thịt bò băm giò (theo kiểu Nga) Danh từ giống đực (bếp núc) món...
  • Bitonal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Voix bitonale ) tiếng hai giọng
  • Bitonale

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Voix bitonale ) tiếng hai giọng
  • Bitord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thừng bện, thừng xe Danh từ giống đực Thừng bện, thừng xe
  • Bitos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) mũ Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) mũ
  • Bitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) cọc cáp Danh từ giống cái (hàng hải) cọc cáp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top