Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bizutage

Mục lục

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) lễ thu nạp học sinh mới

Xem thêm các từ khác

  • Bizuter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) thu nạp (học sinh mới) Ngoại động từ (ngôn...
  • Bizuth

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sinh viên năm thứ nhất; học sinh mới Danh...
  • Bière

    Danh từ giống cái áo quan, quan tài Bia Verres à bière cốc uống bia ce n\'est pas de la petite bière (thân mật) không phải tầm thường...
  • Bièvre

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) con hải ly
  • Bk

    Mục lục 1 ( hóa học) beckeli (ký hiệu) ( hóa học) beckeli (ký hiệu)
  • Blabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Blablabla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) sự tán phét; sự nói dóc Danh từ giống đực ( không đổi) (thông...
  • Black-bass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (động vật học) cá vược đen Danh từ giống đực ( không đổi) (động vật...
  • Black-bottom

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điệu nhảy blăcbotơm Danh từ giống đực Điệu nhảy blăcbotơm
  • Black-faced

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giống cừu đầu đen Danh từ giống đực ( không đổi) Giống cừu đầu đen
  • Black-out

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Sự tắt hết đèn (để phòng không) Danh từ giống đực ( không đổi) Sự...
  • Black-rot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bệnh thối đen Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối đen
  • Black-tong

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen
  • Black-tongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi đen Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi đen
  • Blackboulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Blackbouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử) Ngoại động từ (thân mật) đánh hỏng...
  • Bladette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống mì hạt dài (trồng ở miền nam nước Pháp) Danh từ giống cái (nông nghiệp)...
  • Blafard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt 1.2 Phản nghĩa Coloré; vif; vermeil Tính từ Nhợt nhạt Figure blafarde mặt nhợt nhạt Lueur blafarde...
  • Blafarde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhợt nhạt 1.2 Phản nghĩa Coloré; vif; vermeil Tính từ Nhợt nhạt Figure blafarde mặt nhợt nhạt Lueur blafarde...
  • Blafardement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhợt nhạt Phó từ Nhợt nhạt Une lumière blafardement bleue ánh sáng xanh nhợt nhạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top