Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Blanche
|
Xem blanc
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Danh từ giống cái Sự dùng, sự sử dụng Mode d\'utilisation de la houille blanche cách dùng than trắng
- trắng, quần áo trắng; rượu vang trắng; lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) 2.8 (từ cũ, nghĩa cũ) phấn trắng (đánh mặt) 2.9 Người
- ; nước quả đông; thạch Tính từ giống cái Xem gelé Danh từ giống cái Sự đông giá Nước thịt đông; nước quả đông; thạch Gelée blanche sương muối Gelée royale sữa chúa (ong)
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Than đá Danh từ giống cái Than đá houille blanche
- bằng chổi cành; quét bằng chổi lông Ngoại động từ Bao vải Fauteuil houssé de toile blanche ghế bành bao vải trắng Quét bằng chổi cành; quét bằng chổi lông
- 1.2 (thực vật học) bướu Danh từ giống cái (y học) u, khối u Tumeur benignes u lành Tumeur maligne u ác tính (thực vật học) bướu tumeur blanche lao khớp gối
- cũ) khí chất, tâm trạng Danh từ giống cái (văn học) thể chất Complexion faible thể chất yếu ớt (từ cũ, nghĩa cũ) nước da D\'une complexion blanche
- oeufs de fourmis sous les pieds không đứng yên một chỗ c\'est une fourmi ấy là một người cần kiệm fourmi blanche con mối
- bố Politique de terreur chính sách khủng bố Kẻ gieo khiếp sợ, vật gieo khiếp sợ Être la terreur d\'un pays là kẻ gây khiếp sợ cho một nước terreur blanche cuộc khủng bố trắng
- như đúc Danh từ giống cái Bản sao Copie d\'un tableau bản sao bức tranh Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo) Remettre une copie blanche
Xem tiếp các từ khác
-
Blanche-taille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) sự đốn tận gốc Danh từ giống cái (lâm nghiệp) sự đốn tận gốc -
Blancherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mégisserie mégisserie -
Blanchet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng trẻo, trắng nõn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vải len trắng 1.4 Vải lọc (rượu, thuốc) 1.5 (động... -
Blanchette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trắng trẻo, trắng nõn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vải len trắng 1.4 Vải lọc (rượu, thuốc) 1.5 (động... -
Blancheur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sắc trắng 1.2 Phản nghĩa Noirceur 1.3 Sự vô tội Danh từ giống cái Sắc trắng Phản nghĩa... -
Blanchi
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blanchis blanchis -
Blanchiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tẩy trắng (bột giấy...); sự chuội (vải) 1.2 Sự quét trắng 1.3 Sự trụng nước sôi... -
Blanchir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho trắng; tẩy trắng 1.2 Làm bạc 1.3 Quét trắng, bôi trắng 1.4 Giặt 1.5 Trụng nước sôi... -
Blanchis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (lâm nghiệp) vết chém đánh dấu (vào cây để chặt hoặc giữ lại) Danh từ giống đực... -
Blanchissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giặt (quần áo) 1.2 (kỹ thuật) sự tinh chế (đường) Danh từ giống đực Sự giặt...
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.850
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.676
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.678
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemConstruction
2.673 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 1 · 24/02/21 04:05:51
- 0 · 25/02/21 12:39:10
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-