Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blasonneuse

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) chế nhạo
Danh từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người chế nhạo

Xem thêm các từ khác

  • Blasphème

    Danh từ giống đực Lời báng bổ (thần thánh) Lời xúc phạm, lời bất kính
  • Blasphémateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Báng bổ 2 Danh từ 2.1 Người báng bổ Tính từ Báng bổ Danh từ Người báng bổ
  • Blasphématoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có ý báng bổ 2 Phản nghĩa 2.1 Pieux Tính từ Có ý báng bổ Parole blasphématoire lời nói có ý báng bổ...
  • Blasphémer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Báng bổ 1.2 Xúc phạm tới 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) báng bổ 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Blastocarpe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) nảy mầm trong quả Tính từ (thực vật học) nảy mầm trong quả
  • Blastoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) phôi bì Danh từ giống đực (sinh vật học) phôi bì
  • Blastodermique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ blastoderme blastoderme
  • Blastogenèse

    Danh từ giống cái (sinh vật học) sự hình thành phôi bì
  • Blastomycose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh nấm chồi Danh từ giống cái (y học) bệnh nấm chồi
  • Blastomère

    Danh từ giống đực (sinh vật học) phôi bào
  • Blastopore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lỗ phôi, miệng phôi Danh từ giống đực (sinh vật học) lỗ phôi, miệng...
  • Blastospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử chồi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử chồi
  • Blastostroma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm phôi Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm phôi
  • Blastula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang
  • Blasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán chường 2 Danh từ 2.1 Kẻ chán chường 3 Phản nghĩa 3.1 Enthousiaste inassouvi Tính từ Chán chường...
  • Blatte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con gián 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con gián Bản mẫu:Con gián Danh từ giống cái (động...
  • Blaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu Danh từ giống cái Áo bờ lu
  • Blazer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét màu Danh từ giống đực Áo vét màu
  • Bled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xứ, miền (ở Bắc Phi) 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho cò...
  • Bleime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự giập gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) sự giập gót (ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top