- Từ điển Pháp - Việt
Blastostroma
Xem thêm các từ khác
-
Blastula
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang -
Blasé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán chường 2 Danh từ 2.1 Kẻ chán chường 3 Phản nghĩa 3.1 Enthousiaste inassouvi Tính từ Chán chường... -
Blatte
Mục lục 1 Bản mẫu:Con gián 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con gián Bản mẫu:Con gián Danh từ giống cái (động... -
Blaude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu Danh từ giống cái Áo bờ lu -
Blazer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét màu Danh từ giống đực Áo vét màu -
Bled
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xứ, miền (ở Bắc Phi) 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho cò... -
Bleime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự giập gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) sự giập gót (ngựa) -
Blende
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) blenđơ Danh từ giống cái (khoáng vật học) blenđơ -
Blendeuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ -
Blendeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ -
Blennie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon -
Blennorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu -
Blennorragique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem blennorragie Tính từ Xem blennorragie Rhumatisme blennorragique bệnh thấp khớp lậu -
Blennorrhée
Danh từ giống cái (thú y học) bệnh chảy mủ lậu (của chó) -
Blessable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị thương 1.2 Có thể bị xúc phạm Tính từ Có thể bị thương Có thể bị xúc phạm -
Blessant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm -
Blessante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm -
Blesser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bị thương, gây thương tích 1.2 Làm đau; làm khó chịu 1.3 Xúc phạm; làm phương hại đến... -
Blessure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết thương 1.2 Sự xúc phạm; điều xúc phạm Danh từ giống cái Vết thương Sự xúc phạm;... -
Blessé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị thương 1.2 Bị xúc phạm 2 Danh từ 2.1 Người bị thương 3 Phản nghĩa 3.1 Intact sauf valide Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.