Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blindé

Mục lục

Tính từ

Bọc sắt
Char blindé
xe bọc sắt, xe thiết giáp
Division blindée
sư đoàn thiết giáp
(điện học, rađiô) được chắn, được che
(thân mật) dạn dày
Blindé contre les rigueurs de l'hiver
dạn dày chống giá lạnh khắc nghiệt của mùa đông
(thông tục) say rượu

Danh từ giống đực

Xe bọc sắt, xe thiết giáp

Phản nghĩa

Délicat désarmé vulnérable

Xem thêm các từ khác

  • Blizzard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió bão tuyết Danh từ giống đực Gió bão tuyết
  • Bloc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối (đen, bóng) 1.2 Lốc, tập 1.3 (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế 1.4 (thông tục) nhà...
  • Bloc-cuisine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối nhà bếp đúc sẵn Danh từ giống đực Khối nhà bếp đúc sẵn
  • Bloc-cylindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối xilanh (của một động cơ) Danh từ giống đực Khối xilanh (của một động cơ)
  • Bloc-diagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) biểu đồ khối Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) biểu...
  • Bloc-douche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối vòi tắm đúc sẵn Danh từ giống đực Khối vòi tắm đúc sẵn
  • Bloc-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối chung ống nước Danh từ giống đực Khối chung ống nước
  • Bloc-moteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối động cơ (trong một máy) Danh từ giống đực Khối động cơ (trong một máy)
  • Bloc-notes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập giấy ghi, tập lốc nốt Danh từ giống đực Tập giấy ghi, tập lốc nốt
  • Blocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa 1.2 Sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn 1.3 (xây dựng) khối chèn (bằng)...
  • Blocaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch đá vụn Danh từ giống cái (xây dựng) gạch đá vụn
  • Blockhaus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lô cốt Danh từ giống đực Lô cốt
  • Blocus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tỏa Danh từ giống đực Sự phong tỏa Blocus maritime sự phong tỏa đường biển
  • Blond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính...
  • Blondasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vàng xỉn, vàng vô duyên Tính từ Vàng xỉn, vàng vô duyên Des cheveux blondasses tóc vàng xỉn
  • Blonde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoe; vàng 1.2 Phản nghĩa Brun, noir 1.3 Danh từ 1.4 Người tóc hoe 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Màu hoe Tính...
  • Blondeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màu hoe Danh từ giống cái Màu hoe
  • Blondin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe
  • Blondine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi hoe 1.2 Danh từ 1.3 Người có tóc vàng hoe Tính từ Hơi hoe Danh từ Người có tóc vàng hoe
  • Blondinet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tóc hơi vàng 1.2 Danh từ 1.3 Trẻ có tóc hơi vàng Tính từ Có tóc hơi vàng Danh từ Trẻ có tóc hơi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top