- Từ điển Pháp - Việt
Blondinette
|
Tính từ
Có tóc hơi vàng
Danh từ
Trẻ có tóc hơi vàng
Xem thêm các từ khác
-
Blondir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hóa hoe; trở vàng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (bếp núc) rán hơi vàng Nội động từ Hóa hoe; trở... -
Blondoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lóng lánh ánh vàng Danh từ giống đực Sự lóng lánh ánh vàng -
Blondoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lóng lánh ánh vàng Nội động từ Lóng lánh ánh vàng Le champ blondoie cánh đồng lóng lánh ánh... -
Bloom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thép phôi cán thô Danh từ giống đực (kỹ thuật) thép phôi cán thô -
Blooming
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy cán thô Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy cán thô -
Bloquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gộp lại 1.2 Phong tỏa 1.3 Chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn 1.4 (xây dựng) đổ gạch... -
Bloquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ bi (để đánh bi) Danh từ giống cái Lỗ bi (để đánh bi) -
Bloqueur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẹn, để chặn Tính từ Để chẹn, để chặn -
Bloqueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẹn, để chặn Tính từ Để chẹn, để chặn -
Blot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) giá cả Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) giá cả ca... -
Blottir
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà... -
Blousant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)... -
Blousante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)... -
Blouse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu 1.2 Áo cánh nữ, sơ mi nữ 1.3 (thể dục thể thao) lỗ bi, lỗ bóng Danh từ giống... -
Blouser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lừa gạt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ 1.3 Nội động từ 1.4 Phồng (áo) Ngoại... -
Blouson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo bờ lu dông Danh từ giống đực Áo bờ lu dông blousons noirs tụi áo đen (tụi càn quấy... -
Blousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ len, len vụn Danh từ giống cái Xơ len, len vụn -
Blue-book
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) sách xanh Danh từ giống đực (ngoại giao) sách xanh -
Blue-jean
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blue jeans quần jin jin -
Blue tong
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.