Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bobèche

Danh từ giống cái

đĩa nến (để hứng nến)

Xem thêm các từ khác

  • Boc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ nghĩa cũ) nơi ăn chơi Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt...
  • Bocage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca) lùm cây, rừng nhỏ 1.2 (địa lý; địa chất) đồng ruộng có bờ cây Danh từ giống...
  • Bocager

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ bocage 1 1
  • Bocal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ, thẩu, liễn Danh từ giống đực Lọ, thẩu, liễn Bocal à confitures thẩu mứt Bocal aux...
  • Bocard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nghiền Danh từ giống đực Máy nghiền
  • Bocardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghiền (quặng...) Danh từ giống đực Sự nghiền (quặng...)
  • Bocarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghiền (quặng...) Ngoại động từ Nghiền (quặng...)
  • Boche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) (thuộc) Đức Tính từ (nghĩa xấu) (thuộc) Đức Avion boche máy bay Đức
  • Bock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốc (để uống bia, để thụt rửa) Danh từ giống đực Bốc (để uống bia, để thụt...
  • Bodhi

    Mục lục 1 (tôn giáo) bồ đề chính giác (tôn giáo) bồ đề chính giác
  • Bodhisattva

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) bồ tát Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) bồ tát
  • Bodo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Bô-đô (thuộc nhóm Tạng Miến) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học)...
  • Boer

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-e (thực dân Hà Lan ở Châu Phi) Tính từ (thuộc) Bô-e (thực dân Hà Lan ở Châu Phi)
  • Boeuf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con bò; bò đực 1.2 Thịt bò 1.3 (âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) bài ứng tác tập thể...
  • Bog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài bốc Danh từ giống đực (đánh bài) bài bốc
  • Boggie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bogie bogie
  • Boghei

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe độc mã trần Danh từ giống đực Xe độc mã trần
  • Bogie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) giá chuyển hướng Danh từ giống đực (đường sắt) giá chuyển hướng
  • Bogomiles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) giáo phái Bô-gô-min (ở miền Ban-căng) Danh từ giống đực ( số...
  • Bogomilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top