- Từ điển Pháp - Việt
Boer
|
Tính từ
(thuộc) Bô-e (thực dân Hà Lan ở Châu Phi)
Xem thêm các từ khác
-
Boeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con bò; bò đực 1.2 Thịt bò 1.3 (âm nhạc; tiếng lóng, biệt ngữ) bài ứng tác tập thể... -
Bog
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài bốc Danh từ giống đực (đánh bài) bài bốc -
Boggie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bogie bogie -
Boghei
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe độc mã trần Danh từ giống đực Xe độc mã trần -
Bogie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) giá chuyển hướng Danh từ giống đực (đường sắt) giá chuyển hướng -
Bogomiles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (sử học) giáo phái Bô-gô-min (ở miền Ban-căng) Danh từ giống đực ( số... -
Bogomilisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min Danh từ giống đực (tôn giáo) giáo lý Bô-gô-min -
Bogue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xẻng xúc bùn Danh từ giống cái Xẻng xúc bùn -
Bohème
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi 2 Danh từ 2.1 Kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi... -
Bohémien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-hem 2 Danh từ 2.1 Người Bô-hem, người du cư Tính từ (thuộc) xứ Bô-hem Danh từ Người... -
Boire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uống 1.2 Hút, thấm 2 Nội động từ 2.1 Uống rượu 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự uống 3.2 Đồ... -
Bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ 1.2 Củi 1.3 Đồ gỗ 1.4 Tranh gỗ khắc 1.5 Rừng 1.6 ( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo 1.7... -
Boisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ) 1.2 (ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống... -
Boisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống đực Sự trồng rừng -
Boiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây, trồng rừng 1.2 Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ) Ngoại động từ Trồng cây,... -
Boiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gỗ lát tường Danh từ giống cái (kiến trúc) gỗ lát tường -
Boisseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống... -
Boisselage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đong bằng đấu Danh từ giống đực Sự đong bằng đấu -
Boisselier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đấu Danh từ giống đực Thợ làm đấu -
Boissellerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đấu 1.2 Nghề buôn đấu 1.3 Hàng thưng đấu (nói chung) Danh từ giống cái Nghề...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.