Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bohème

Mục lục

Tính từ

Sống phóng lãng, sống lang thang bừa bãi

Danh từ

Kẻ sống phóng lãng, kẻ sống lang thang bừa bãi

Danh từ giống cái

Giới người sống phóng lãng; những kẻ sống phóng lãng

Xem thêm các từ khác

  • Bohémien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Bô-hem 2 Danh từ 2.1 Người Bô-hem, người du cư Tính từ (thuộc) xứ Bô-hem Danh từ Người...
  • Boire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Uống 1.2 Hút, thấm 2 Nội động từ 2.1 Uống rượu 3 Danh từ giống đực 3.1 Sự uống 3.2 Đồ...
  • Bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ 1.2 Củi 1.3 Đồ gỗ 1.4 Tranh gỗ khắc 1.5 Rừng 1.6 ( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo 1.7...
  • Boisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ) 1.2 (ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống...
  • Boisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống đực Sự trồng rừng
  • Boiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây, trồng rừng 1.2 Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ) Ngoại động từ Trồng cây,...
  • Boiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gỗ lát tường Danh từ giống cái (kiến trúc) gỗ lát tường
  • Boisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống...
  • Boisselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đong bằng đấu Danh từ giống đực Sự đong bằng đấu
  • Boisselier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đấu Danh từ giống đực Thợ làm đấu
  • Boissellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đấu 1.2 Nghề buôn đấu 1.3 Hàng thưng đấu (nói chung) Danh từ giống cái Nghề...
  • Boisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ uống 1.2 Rượu 1.3 Sự nghiện rượu Danh từ giống cái Đồ uống Boisson glacée đồ uống...
  • Boissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu, nghiện rượu Nội động từ (thông tục) uống rượu, nghiện rượu
  • Boisé

    Tính từ Có cây cối; có rừng Pays boisé xứ có rừng
  • Boit-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu...
  • Boitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng...
  • Boiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite...
  • Boiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật đi khập khiễng (súc vật) Danh từ giống cái Tật đi khập khiễng (súc vật)
  • Boiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
  • Boiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top