Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boire

Mục lục

Ngoại động từ

Uống
Boire de l'eau
uống nước
Hút, thấm
La terre boit l'eau d'arrosage
đất hút nước tưới
boire du lait
thỏa mãn, thích thú
boire le calice jusqu'à la lie
chịu đắng cay cho đến cùng
boire les paroles de quelqu'un
say sưa nghe ai nói, uống từng lời nói của ai
boire quelqu'un des yeux
nhìn ai mòn con mắt
boire son héritage
nghiện rượu đến khuynh gia bại sản
boire son so‰l
uống say khướt
boire un bouillon bouillon
bouillon

Nội động từ

Uống rượu
Aimer à boire
thích uống rượu
boire à la grande tasse
(thân mật) chết đuối
boire à la santé de quelqu'un
uống để chúc mừng ai
boire au succès de quelqu'un
uống để mừng sự thắng lợi của ai
boire comme un trou comme une éponge comme un Polonais comme un templier
uống như hũ chìm
boire sec sec
sec
il est bu
(thông tục) nó say rồi
il y a à boire et à manger
có phần lợi cũng có phần hại

Danh từ giống đực

Sự uống
Après boire
sau khi đã uống rượu
Đồ uống
perdre le boire et le manger
mất ăn mất ngủ (vì việc gì)

Xem thêm các từ khác

  • Bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gỗ 1.2 Củi 1.3 Đồ gỗ 1.4 Tranh gỗ khắc 1.5 Rừng 1.6 ( số nhiều) (âm nhạc) kèn sáo 1.7...
  • Boisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chống hầm (bằng thân cây gỗ) 1.2 (ngành mỏ) gỗ chống hầm, cây chống...
  • Boisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng rừng Danh từ giống đực Sự trồng rừng
  • Boiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây, trồng rừng 1.2 Chống (hầm mỏ, bằng thân cây gỗ) Ngoại động từ Trồng cây,...
  • Boiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) gỗ lát tường Danh từ giống cái (kiến trúc) gỗ lát tường
  • Boisseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) đấu (bằng hơn 10 lít) 1.2 Ống sành (làm ống khói, ống máy) Danh từ giống...
  • Boisselage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đong bằng đấu Danh từ giống đực Sự đong bằng đấu
  • Boisselier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm đấu Danh từ giống đực Thợ làm đấu
  • Boissellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm đấu 1.2 Nghề buôn đấu 1.3 Hàng thưng đấu (nói chung) Danh từ giống cái Nghề...
  • Boisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ uống 1.2 Rượu 1.3 Sự nghiện rượu Danh từ giống cái Đồ uống Boisson glacée đồ uống...
  • Boissonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) uống rượu, nghiện rượu Nội động từ (thông tục) uống rượu, nghiện rượu
  • Boisé

    Tính từ Có cây cối; có rừng Pays boisé xứ có rừng
  • Boit-tout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) cốc không chân 1.2 Người kiếm được đồng nào là uống rượu...
  • Boitement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi khập khiễng 1.2 Sự chạy trục trặc (máy) Danh từ giống đực Sự đi khập khiễng...
  • Boiter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đi khập khiễng; khập khiễng Nội động từ Đi khập khiễng; khập khiễng Boiter de la jambe droite...
  • Boiterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật đi khập khiễng (súc vật) Danh từ giống cái Tật đi khập khiễng (súc vật)
  • Boiteuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
  • Boiteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què, đi khập khiễng; khập khiễng 1.2 Danh từ 1.3 Người què Tính từ Què, đi khập khiễng; khập khiễng...
  • Boitillant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng
  • Boitillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng Tính từ Đi hơi khập khiễng; hơi khập khiễng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top