Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bombarde

Mục lục

Danh từ giống cái

(sử học) máy bắn đá
(âm nhạc) trompet cổ

Xem thêm các từ khác

  • Bombardement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ném bom, sự oanh tạc; sự bắn phá Danh từ giống đực Sự ném bom, sự oanh tạc; sự...
  • Bombarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném bom, oanh tạc; bắn phá 1.2 Ném túi bụi 1.3 (thân mật) dồn, dồn dập 1.4 Bỗng nhiên đề...
  • Bombarderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pháo binh Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) pháo binh
  • Bombardier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay ném bom 1.2 Phi công ném bom 1.3 (động vật học) bọ đánh rắm 1.4 (sử học) lính...
  • Bombardon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bombacđon (nhạc khí) Danh từ giống đực (âm nhạc) bombacđon (nhạc khí)
  • Bombasin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải chéo Danh từ giống đực Vải chéo
  • Bombax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gạo Danh từ giống đực (thực vật học) cây gạo
  • Bombe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bom 1.2 Cát két hình bán cầu 1.3 Máy phun mù 2 Danh từ giống cái 2.1 (thân mật) chầu nhậu...
  • Bombement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạng khum 1.2 Phản nghĩa Concavité Danh từ giống đực Dạng khum Le bombement d\'une chaussée...
  • Bomber

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khum lên 1.2 Phản nghĩa Aplatir, creuser 2 Nội động từ 2.1 Khum lên Ngoại động từ Làm khum...
  • Bombette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả pháo bông nhỏ Danh từ giống cái Quả pháo bông nhỏ
  • Bombina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cóc tía Danh từ giống đực (động vật học) cóc tía
  • Bombonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonbonne bonbonne
  • Bombyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ngài tằm Danh từ giống đực (động vật học) ngài tằm
  • Bon

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi.... 1.2 (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa... 1.3...
  • Bon-bec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người già mồm Danh từ giống đực Người già mồm
  • Bon-chrétien

    Danh từ giống đực Quả lê xạ
  • Bon-papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) ông (sinh ra cha, mẹ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) ông (sinh...
  • Bonace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lặng gió (ở biển) Danh từ giống cái Sự lặng gió (ở biển)
  • Bonapartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể Bô-na-pac 1.2 Chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac) 1.3 Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top