Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bon-chrétien

Danh từ giống đực

Quả lê xạ

Xem thêm các từ khác

  • Bon-papa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) ông (sinh ra cha, mẹ) Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) ông (sinh...
  • Bonace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lặng gió (ở biển) Danh từ giống cái Sự lặng gió (ở biển)
  • Bonapartisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể Bô-na-pac 1.2 Chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac) 1.3 Tính...
  • Bonasse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiền từ nhu nhược Tính từ Hiền từ nhu nhược
  • Bonassement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hiền từ nhu nhược Phó từ Hiền từ nhu nhược
  • Bonasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền từ nhu nhược Danh từ giống cái Tính hiền từ nhu nhược
  • Bonbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẹo Danh từ giống đực Kẹo Bonbons au chocolat kẹo sôcôla
  • Bonbonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, lọ Danh từ giống cái Bình, lọ
  • Bonbonnière

    Danh từ giống cái Hộp đựng kẹo Ngôi nhà xinh xắn; phòng xinh xắn; rạp xinh xắn
  • Bond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy lên, sự dội lên 1.2 Cái nhảy 1.3 Sự nhảy vọt 1.4 Đồng âm Bon Danh từ giống...
  • Bonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ tháo (nước); nút đậy lỗ tháo (nước) 1.2 Lỗ rót (thùng rượu); nút đậy lỗ rót (thùng...
  • Bonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, chất đầy Ngoại động từ Đổ đầy, chất đầy Bonder un tonneau đổ đầy vào...
  • Bondieusard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nệ đạo 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người nệ đạo Tính từ (thân mật) nệ đạo Danh từ...
  • Bondieusarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondieusard bondieusard
  • Bondieuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói nệ đạo 1.2 ( số nhiều, nghĩa xấu) đồ thờ Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Bondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên 1.2 Đi ngay đến, phốc tới Nội động từ Nhảy lên,...
  • Bondissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót Tính từ Nhảy nhót Allure bondissante dáng đi nhảy nhót Poitrine bondissante ngực hồi hộp
  • Bondissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondissant bondissant
  • Bondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót
  • Bondon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút đậy lỗ rót (thùng rượu) 1.2 Pho mát hình nút Danh từ giống đực Nút đậy lỗ rót...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top