Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bonbon

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẹo
Bonbons au chocolat
kẹo sôcôla

Xem thêm các từ khác

  • Bonbonne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bình, lọ Danh từ giống cái Bình, lọ
  • Bonbonnière

    Danh từ giống cái Hộp đựng kẹo Ngôi nhà xinh xắn; phòng xinh xắn; rạp xinh xắn
  • Bond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nảy lên, sự dội lên 1.2 Cái nhảy 1.3 Sự nhảy vọt 1.4 Đồng âm Bon Danh từ giống...
  • Bonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ tháo (nước); nút đậy lỗ tháo (nước) 1.2 Lỗ rót (thùng rượu); nút đậy lỗ rót (thùng...
  • Bonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, chất đầy Ngoại động từ Đổ đầy, chất đầy Bonder un tonneau đổ đầy vào...
  • Bondieusard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nệ đạo 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người nệ đạo Tính từ (thân mật) nệ đạo Danh từ...
  • Bondieusarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondieusard bondieusard
  • Bondieuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói nệ đạo 1.2 ( số nhiều, nghĩa xấu) đồ thờ Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Bondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên 1.2 Đi ngay đến, phốc tới Nội động từ Nhảy lên,...
  • Bondissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót Tính từ Nhảy nhót Allure bondissante dáng đi nhảy nhót Poitrine bondissante ngực hồi hộp
  • Bondissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondissant bondissant
  • Bondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót
  • Bondon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút đậy lỗ rót (thùng rượu) 1.2 Pho mát hình nút Danh từ giống đực Nút đậy lỗ rót...
  • Bondonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút (thùng rượu) Ngoại động từ Đóng nút (thùng rượu)
  • Bondrée

    Danh từ giống cái (động vật học) chim diều ăn ong
  • Bonduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vuốt hùm Danh từ giống đực (thực vật học) cây vuốt hùm
  • Bondérisation

    Danh từ giống cái Sự lân hóa, sự thấm photpho
  • Bongare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn hổ lục Danh từ giống đực Rắn hổ lục
  • Bonheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sung sướng, hạnh phúc 1.2 Sự may mắn 2 Phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude,...
  • Bonheur-du-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn mặt tủ (bàn con có tủ con phía trên) Danh từ giống đực Bàn mặt tủ (bàn con có tủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top