Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bond

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự nảy lên, sự dội lên
Le bond le la balle
sự nảy lên của quả bóng
Cái nhảy
Un bond de quatre mètres
cái nhảy bốn mét
Sự nhảy vọt
Les bonds du progrès
những bước nhảy vọt của tiến bộ
du premier bond
tức khắc
entre bond et volée
gấp gáp
faire faux bond à quelqu'un
không giữ lời hứa với ai
franchir un obstacle d'un bond
vượt qua khó khăn một cách dễ dàng
prendre saisir la balle au bond balle
balle
Đồng âm Bon

Xem thêm các từ khác

  • Bonde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ tháo (nước); nút đậy lỗ tháo (nước) 1.2 Lỗ rót (thùng rượu); nút đậy lỗ rót (thùng...
  • Bonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy, chất đầy Ngoại động từ Đổ đầy, chất đầy Bonder un tonneau đổ đầy vào...
  • Bondieusard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) nệ đạo 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người nệ đạo Tính từ (thân mật) nệ đạo Danh từ...
  • Bondieusarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondieusard bondieusard
  • Bondieuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói nệ đạo 1.2 ( số nhiều, nghĩa xấu) đồ thờ Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Bondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên 1.2 Đi ngay đến, phốc tới Nội động từ Nhảy lên,...
  • Bondissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót Tính từ Nhảy nhót Allure bondissante dáng đi nhảy nhót Poitrine bondissante ngực hồi hộp
  • Bondissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondissant bondissant
  • Bondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót
  • Bondon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút đậy lỗ rót (thùng rượu) 1.2 Pho mát hình nút Danh từ giống đực Nút đậy lỗ rót...
  • Bondonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút (thùng rượu) Ngoại động từ Đóng nút (thùng rượu)
  • Bondrée

    Danh từ giống cái (động vật học) chim diều ăn ong
  • Bonduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vuốt hùm Danh từ giống đực (thực vật học) cây vuốt hùm
  • Bondérisation

    Danh từ giống cái Sự lân hóa, sự thấm photpho
  • Bongare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn hổ lục Danh từ giống đực Rắn hổ lục
  • Bonheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sung sướng, hạnh phúc 1.2 Sự may mắn 2 Phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude,...
  • Bonheur-du-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn mặt tủ (bàn con có tủ con phía trên) Danh từ giống đực Bàn mặt tủ (bàn con có tủ...
  • Bonhomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền từ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây thơ 1.3 Phản nghĩa Affectation, suffisance Danh từ...
  • Bonhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bonshommes) 1.1 (thân mật) lão, chàng, gã 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) hình...
  • Boni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thừa, tiền dôi 1.2 Tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất 1.3 Tiền lời, lãi 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top