Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bondieusard

Mục lục

Tính từ

(thân mật) nệ đạo
Danh từ
(thân mật) người nệ đạo

Xem thêm các từ khác

  • Bondieusarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondieusard bondieusard
  • Bondieuserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) thói nệ đạo 1.2 ( số nhiều, nghĩa xấu) đồ thờ Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Bondir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy lên, vọt lên, nẩy lên, dội lên 1.2 Đi ngay đến, phốc tới Nội động từ Nhảy lên,...
  • Bondissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhảy nhót Tính từ Nhảy nhót Allure bondissante dáng đi nhảy nhót Poitrine bondissante ngực hồi hộp
  • Bondissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bondissant bondissant
  • Bondissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhảy nhót Danh từ giống đực Sự nhảy nhót
  • Bondon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút đậy lỗ rót (thùng rượu) 1.2 Pho mát hình nút Danh từ giống đực Nút đậy lỗ rót...
  • Bondonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút (thùng rượu) Ngoại động từ Đóng nút (thùng rượu)
  • Bondrée

    Danh từ giống cái (động vật học) chim diều ăn ong
  • Bonduc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vuốt hùm Danh từ giống đực (thực vật học) cây vuốt hùm
  • Bondérisation

    Danh từ giống cái Sự lân hóa, sự thấm photpho
  • Bongare

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn hổ lục Danh từ giống đực Rắn hổ lục
  • Bonheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sung sướng, hạnh phúc 1.2 Sự may mắn 2 Phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude,...
  • Bonheur-du-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn mặt tủ (bàn con có tủ con phía trên) Danh từ giống đực Bàn mặt tủ (bàn con có tủ...
  • Bonhomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền từ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây thơ 1.3 Phản nghĩa Affectation, suffisance Danh từ...
  • Bonhomme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bonshommes) 1.1 (thân mật) lão, chàng, gã 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) hình...
  • Boni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thừa, tiền dôi 1.2 Tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất 1.3 Tiền lời, lãi 1.4...
  • Boniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonniche bonniche
  • Bonichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em) Danh từ giống đực Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em)
  • Bonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bonnier bonnier
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top