- Từ điển Pháp - Việt
Bondissement
Xem thêm các từ khác
-
Bondon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút đậy lỗ rót (thùng rượu) 1.2 Pho mát hình nút Danh từ giống đực Nút đậy lỗ rót... -
Bondonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút (thùng rượu) Ngoại động từ Đóng nút (thùng rượu) -
Bondrée
Danh từ giống cái (động vật học) chim diều ăn ong -
Bonduc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vuốt hùm Danh từ giống đực (thực vật học) cây vuốt hùm -
Bondérisation
Danh từ giống cái Sự lân hóa, sự thấm photpho -
Bongare
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rắn hổ lục Danh từ giống đực Rắn hổ lục -
Bonheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sung sướng, hạnh phúc 1.2 Sự may mắn 2 Phản nghĩa Malheur; malchance; échec, inquiétude,... -
Bonheur-du-jour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn mặt tủ (bàn con có tủ con phía trên) Danh từ giống đực Bàn mặt tủ (bàn con có tủ... -
Bonhomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiền từ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây thơ 1.3 Phản nghĩa Affectation, suffisance Danh từ... -
Bonhomme
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều bonshommes) 1.1 (thân mật) lão, chàng, gã 1.2 (thân mật) người 1.3 (thân mật) hình... -
Boni
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thừa, tiền dôi 1.2 Tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất 1.3 Tiền lời, lãi 1.4... -
Boniche
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonniche bonniche -
Bonichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em) Danh từ giống đực Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em) -
Bonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bonnier bonnier -
Boniface
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ngây ngô 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ngây ngô Tính từ (thông tục) ngây ngô Danh từ... -
Bonification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détérioration 1.3 Sự khấu giá 1.4 Tiền khấu... -
Bonifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Aggraver, gâter 1.3 Khấu giá cho Ngoại động... -
Boniment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rao hàng (của người bán thuốc rong..), lời chiêu hàng 1.2 (thân mật) lời bịp bợm,... -
Bonimenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rao hàng, chiêu hàng Nội động từ Rao hàng, chiêu hàng -
Bonimenteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rao hàng, kẻ chiêu hàng 1.2 (thân mật) kẻ bịp bợm, kẻ phỉnh phờ Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.