Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bonhomme

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều bonshommes)

(thân mật) lão, chàng, gã
Un drôle de bonhomme
một lão buồn cười
Un petit bonhomme
một cậu bé
(thân mật) người
Employer trois bonshommes sur le chantier
dùng ba người trên công trường
(thân mật) hình người vẽ quệch quạc, hình người nặn sơ sài
(từ cũ, nghĩa cũ) người hiền từ
(từ cũ, nghĩa cũ) người ngây ngô
aller son petit bonhomme de chemin
dần dần vững bước tiến lên
faux bonhomme
kẻ thực thà vờ, kẻ giả ngây thơ

Tính từ ( không đổi)

Hiền từ
Air bonhomme
vẻ hiền từ

Xem thêm các từ khác

  • Boni

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thừa, tiền dôi 1.2 Tiền tăng sản phẩm, tiền tăng năng suất 1.3 Tiền lời, lãi 1.4...
  • Boniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonniche bonniche
  • Bonichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em) Danh từ giống đực Mũ mềm (của phụ nữ, trẻ em)
  • Bonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bonnier bonnier
  • Boniface

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) ngây ngô 1.2 Danh từ 1.3 (thông tục) người ngây ngô Tính từ (thông tục) ngây ngô Danh từ...
  • Bonification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cải tạo, sự làm cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Détérioration 1.3 Sự khấu giá 1.4 Tiền khấu...
  • Bonifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn 1.2 Phản nghĩa Aggraver, gâter 1.3 Khấu giá cho Ngoại động...
  • Boniment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rao hàng (của người bán thuốc rong..), lời chiêu hàng 1.2 (thân mật) lời bịp bợm,...
  • Bonimenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rao hàng, chiêu hàng Nội động từ Rao hàng, chiêu hàng
  • Bonimenteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rao hàng, kẻ chiêu hàng 1.2 (thân mật) kẻ bịp bợm, kẻ phỉnh phờ Danh từ giống đực...
  • Bonimenteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonimenteur bonimenteur
  • Bonisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán rao (ở chợ) Danh từ giống đực Kẻ bán rao (ở chợ)
  • Bonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ngừ bụng sọc Danh từ giống cái (động vật học) cá ngừ bụng sọc
  • Bonjour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (ban ngày) Danh từ giống đực Lời chào (ban ngày) bonjour à le bonjour à nhờ chuyển...
  • Bonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi.... 1.2 (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa... 1.3...
  • Bonne-dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau lê Danh từ giống cái (thực vật học) rau lê
  • Bonne-maman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra cha, mẹ) Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra...
  • Bonnement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Dire une chose...
  • Bonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bonê (trùm đầu, không vành) 1.2 (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại) 1.3...
  • Bonneteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài tây Danh từ giống đực (đánh bài) bài tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top