- Từ điển Pháp - Việt
Bonifier
|
Ngoại động từ
Cải tạo, cải thiện, làm cho tốt hơn
Phản nghĩa Aggraver, gâter
Khấu giá cho
Xem thêm các từ khác
-
Boniment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời rao hàng (của người bán thuốc rong..), lời chiêu hàng 1.2 (thân mật) lời bịp bợm,... -
Bonimenter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rao hàng, chiêu hàng Nội động từ Rao hàng, chiêu hàng -
Bonimenteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rao hàng, kẻ chiêu hàng 1.2 (thân mật) kẻ bịp bợm, kẻ phỉnh phờ Danh từ giống đực... -
Bonimenteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bonimenteur bonimenteur -
Bonisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán rao (ở chợ) Danh từ giống đực Kẻ bán rao (ở chợ) -
Bonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ngừ bụng sọc Danh từ giống cái (động vật học) cá ngừ bụng sọc -
Bonjour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (ban ngày) Danh từ giống đực Lời chào (ban ngày) bonjour à le bonjour à nhờ chuyển... -
Bonne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi.... 1.2 (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa... 1.3... -
Bonne-dame
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau lê Danh từ giống cái (thực vật học) rau lê -
Bonne-maman
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra cha, mẹ) Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra... -
Bonnement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Dire une chose... -
Bonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bonê (trùm đầu, không vành) 1.2 (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại) 1.3... -
Bonneteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài tây Danh từ giống đực (đánh bài) bài tây -
Bonneterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề dệt kim 1.2 Sự buôn bán đồ dệt kim 1.3 Đồ dệt kim Danh từ giống cái Nghề dệt kim... -
Bonneteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bài tây 1.2 Tên bịp bợm Danh từ giống đực Đồ bài tây Tên bịp bợm -
Bonnetier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt kim 1.2 Người bán đồ dệt kim Danh từ giống đực Thợ dệt kim Người bán đồ... -
Bonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ ngoài (của một công sự) 1.2 (hàng hải) buồm phụ 1.3 (nhiếp ảnh) lăng kính phụ Danh... -
Bonniche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) con sen, chị nụ Danh từ giống cái (thông tục, nghĩa xấu) con sen,... -
Bonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) boniê (đơn vị đo ruộng đất bằng từ 64 đến 148 a) Danh từ giống... -
Bono
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) tốt Phó từ (thông tục) tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.