Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bonimenteuse

Mục lục

Danh từ giống cái

bonimenteur
bonimenteur

Xem thêm các từ khác

  • Bonisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ bán rao (ở chợ) Danh từ giống đực Kẻ bán rao (ở chợ)
  • Bonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá ngừ bụng sọc Danh từ giống cái (động vật học) cá ngừ bụng sọc
  • Bonjour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (ban ngày) Danh từ giống đực Lời chào (ban ngày) bonjour à le bonjour à nhờ chuyển...
  • Bonne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khá về chất lượng) tốt, ngon, hay, giỏi.... 1.2 (khá về số lượng) nhiều, đông, to, dài, xa... 1.3...
  • Bonne-dame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau lê Danh từ giống cái (thực vật học) rau lê
  • Bonne-maman

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra cha, mẹ) Danh từ giống cái (ngôn ngữ nhi đồng) bà (sinh ra...
  • Bonnement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) thực thà, thẳng thắn Dire une chose...
  • Bonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũ bonê (trùm đầu, không vành) 1.2 (động vật học) dạ tổ ong (của loài nhai lại) 1.3...
  • Bonneteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) bài tây Danh từ giống đực (đánh bài) bài tây
  • Bonneterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề dệt kim 1.2 Sự buôn bán đồ dệt kim 1.3 Đồ dệt kim Danh từ giống cái Nghề dệt kim...
  • Bonneteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ bài tây 1.2 Tên bịp bợm Danh từ giống đực Đồ bài tây Tên bịp bợm
  • Bonnetier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt kim 1.2 Người bán đồ dệt kim Danh từ giống đực Thợ dệt kim Người bán đồ...
  • Bonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ụ ngoài (của một công sự) 1.2 (hàng hải) buồm phụ 1.3 (nhiếp ảnh) lăng kính phụ Danh...
  • Bonniche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục, nghĩa xấu) con sen, chị nụ Danh từ giống cái (thông tục, nghĩa xấu) con sen,...
  • Bonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) boniê (đơn vị đo ruộng đất bằng từ 64 đến 148 a) Danh từ giống...
  • Bono

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) tốt Phó từ (thông tục) tốt
  • Bonsoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chào (buổi chiều hoặc buổi tối) Danh từ giống đực Lời chào (buổi chiều hoặc...
  • Bonté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tốt, lòng nhân từ 1.2 (số nhiều) việc tốt; cử chỉ thân thiện 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Bonus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền giảm định suất (bảo hiểm) Danh từ giống đực Tiền giảm định suất (bảo hiểm)
  • Bonze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà sư 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) chóp bu Danh từ giống đực Nhà sư (thân mật, nghĩa xấu)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top