Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Borax

Mục lục

Danh từ giống đực

( hóa học) borac, hàn the

Xem thêm các từ khác

  • Borborygme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng sôi bụng Danh từ giống đực Tiếng sôi bụng
  • Borchtch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga) Danh từ giống đực Món xúp boóc (xúp rau chua của Nga)
  • Bord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ, mép, miệng, vành 1.2 (hàng hải) mạn tàu; tàu 2 Phản nghĩa Centre, intérieur, milieu; fond...
  • Bordage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lớp tôn vỏ (lòng tàu) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự viền Danh từ giống...
  • Borde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải boócđơ (vải len dày để bọc nệm...) Danh từ giống đực Vải boócđơ (vải len dày...
  • Bordeaux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang boocđô 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 (có) màu boocđô, đỏ tím Danh từ giống đực...
  • Bordel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà thổ Danh từ giống đực Nhà thổ
  • Bordelais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Boóc-đô (thành phố Pháp) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Thùng boocđô (chứa 225 - 230 lít rượu) 1.4...
  • Bordelaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bordelais bordelais
  • Border

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền, cạp 2 Phản nghĩa Déborder 2.1 Ở quanh, ở bờ của 2.2 (hàng hải) lát tôn (tàu) 2.3 (hàng...
  • Bordereau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng kê Danh từ giống đực Bảng kê
  • Borderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) trại, ấp nhỏ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) trại, ấp nhỏ
  • Bordigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đăng cá (ở bờ biển) Danh từ giống cái Đăng cá (ở bờ biển)
  • Bordj

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dinh thự (ở Bắc Phi) Danh từ giống đực Dinh thự (ở Bắc Phi)
  • Bordosite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bocđozit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bocđozit
  • Bordoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ đường viền (một bức tranh) Ngoại động từ Vẽ đường viền (một bức tranh)
  • Bordure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa 1.2 (hàng hải) mép dưới (của buồm) Danh từ giống...
  • Bore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bo Danh từ giống đực ( hóa học) bo
  • Borgne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chột 1.2 Tồi tàn 1.3 Không rành mạch 1.4 (kỹ thuật, giải phẫu) tịt 1.5 Danh từ 1.6 Người chột Tính...
  • Boricisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc bo Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc bo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top