Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bossette

Mục lục

Danh từ giống cái

Cạnh hàm thiếc (ngựa)
Đinh đầu tròn (của thợ trải thảm...)

Xem thêm các từ khác

  • Bosseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ, tay (kẻ) làm việc căng Danh từ (thông tục) tay (kẻ) làm việc dữ,...
  • Bosseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bosseur bosseur
  • Bosseyage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh tảng (than đá) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh tảng (than...
  • Bosseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự đánh tảng (than đá) Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự đánh tảng (than...
  • Bossoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cần kéo (kéo neo, xuống lên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) cần kéo (kéo...
  • Bossu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có u (động vật) 2 Danh từ giống đực 2.1 Người gù Tính từ Gù (từ...
  • Bossue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái bossu bossu
  • Bossuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm gù lên, làm móp méo 1.2 Phản nghĩa Aplatir, unir Ngoại động từ Làm gù lên, làm móp méo...
  • Boston

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Boxton (lối chơi bài; điệu vũ) Danh từ giống đực Boxton (lối chơi bài; điệu vũ)
  • Bostonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (đánh bài) đánh (bài) boxton 1.2 Nhảy (điệu) boxton Nội động từ (đánh bài) đánh (bài) boxton...
  • Bostryche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ gỗ sồi Danh từ giống đực (động vật học) bọ gỗ sồi
  • Bot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vẹo Tính từ Vẹo Pied bot bàn chân vẹo Main bote bàn tay vẹo
  • Botanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thực vật học 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái Thực vật học Tính...
  • Botaniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thực vật học Danh từ Nhà thực vật học
  • Bote

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bot bot
  • Bothridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giác (của sán dây) Danh từ giống cái (động vật học) giác (của sán dây)
  • Botriolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) botriolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) botriolit
  • Botrydium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống đực (thực vật học) tảo túi
  • Botrytis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mạng nhện Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mạng nhện
  • Botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó 1.2 Giày ống, ủng, bốt 1.3 Ống chuồng tiêu 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhát kiếm 2.2 Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top