Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bote

Mục lục

Tính từ giống cái

bot
bot

Xem thêm các từ khác

  • Bothridie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giác (của sán dây) Danh từ giống cái (động vật học) giác (của sán dây)
  • Botriolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) botriolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) botriolit
  • Botrydium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo túi Danh từ giống đực (thực vật học) tảo túi
  • Botrytis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm mạng nhện Danh từ giống đực (thực vật học) nấm mạng nhện
  • Botte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bó 1.2 Giày ống, ủng, bốt 1.3 Ống chuồng tiêu 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhát kiếm 2.2 Danh...
  • Bottelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc thành bó Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc thành bó
  • Botteler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó, buộc thành bó Ngoại động từ Bó, buộc thành bó Botteler du foin bó cỏ khô
  • Botteleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) Danh từ Người bó (rơm, cỏ...)
  • Botteleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) 1.2 Máy bó (rơm, cỏ...) Danh từ giống cái Người bó (rơm, cỏ...)...
  • Botteloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ bó măng tây Danh từ giống đực Dụng cụ bó măng tây
  • Botter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp ủng cho; đi ủng cho 1.2 (thân mật) đá 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) vừa, hợp Ngoại...
  • Bottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng giày đo chân Danh từ giống đực Thợ đóng giày đo chân Ma†tre bottier (quân sự)...
  • Bottillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó nhỏ 1.2 Giày ngắn cổ Danh từ giống đực Bó nhỏ Un bottillon de légumes một bó rau nhỏ...
  • Bottine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày có cổ, bốt tin Danh từ giống cái Giày có cổ, bốt tin
  • Botuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình dồi lợn Tính từ (động vật học) (có) hình dồi lợn
  • Botulique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi Tính từ (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi
  • Botulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi
  • Boubou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo thụng (của người châu Phi) Danh từ giống đực Áo thụng (của người châu Phi)
  • Boubouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) Nội động từ Kêu (chim cú) Le hibou bouboule chim cú kêu
  • Bouc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực 1.2 Đục chẻ (đá len) 1.3 Tôm xám Danh từ giống đực Dê đực barbe de bouc ) Đục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top