- Từ điển Pháp - Việt
Botte
|
Danh từ giống cái
Bó
Giày ống, ủng, bốt
Ống chuồng tiêu
- à propos de bottes
- (thân mật) không có lý do đáng kể
- Se quereller à propos de bottes
- �� cãi nhau vì lý do không đáng kể
- avoir du foin dans ses bottes
- có của ăn của để, khá giả
- cela fait ma botte
- (thông tục) điều ấy hợp với tôi
- chausser les bottes de sept lieues chausser
- chausser
- graisser ses bottes
- (thân mật) sắp chết
- haut comme ma botte
- thấp lè tè
- lécher les bottes de quelqu'un lécher
- lécher
Danh từ giống cái
Nhát kiếm
Danh từ giống cái
(động vật học) bọ lúa mì
(khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) bót (đơn vị trọng lượng)
Xem thêm các từ khác
-
Bottelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bó, sự buộc thành bó Danh từ giống đực Sự bó, sự buộc thành bó -
Botteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bó, buộc thành bó Ngoại động từ Bó, buộc thành bó Botteler du foin bó cỏ khô -
Botteleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) Danh từ Người bó (rơm, cỏ...) -
Botteleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người bó (rơm, cỏ...) 1.2 Máy bó (rơm, cỏ...) Danh từ giống cái Người bó (rơm, cỏ...)... -
Botteloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ bó măng tây Danh từ giống đực Dụng cụ bó măng tây -
Botter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp ủng cho; đi ủng cho 1.2 (thân mật) đá 2 Nội động từ 2.1 (thông tục) vừa, hợp Ngoại... -
Bottier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng giày đo chân Danh từ giống đực Thợ đóng giày đo chân Ma†tre bottier (quân sự)... -
Bottillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó nhỏ 1.2 Giày ngắn cổ Danh từ giống đực Bó nhỏ Un bottillon de légumes một bó rau nhỏ... -
Bottine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày có cổ, bốt tin Danh từ giống cái Giày có cổ, bốt tin -
Botuliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình dồi lợn Tính từ (động vật học) (có) hình dồi lợn -
Botulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi Tính từ (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi -
Botulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi -
Boubou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo thụng (của người châu Phi) Danh từ giống đực Áo thụng (của người châu Phi) -
Boubouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) Nội động từ Kêu (chim cú) Le hibou bouboule chim cú kêu -
Bouc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực 1.2 Đục chẻ (đá len) 1.3 Tôm xám Danh từ giống đực Dê đực barbe de bouc ) Đục... -
Boucage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit 1.2 Sự chẻ (đá len) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Boucaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mưa phùn Danh từ giống cái (hàng hải) mưa phùn -
Boucan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hun khói (của người Ca-ra-íp) 1.2 Giàn hun thịt 1.3 (thân mật) tiếng ồn ào Danh từ... -
Boucanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (thịt, cá) -
Boucaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rám 1.2 Nội động từ 1.3 Đi săn bò rừng Ngoại động từ Làm rám Le soleil boucane la peau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.