Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Botter

Mục lục

Ngoại động từ

Cấp ủng cho; đi ủng cho
Botter un enfant
đi ủng cho một em bé
Botté de cuir
đi ủng da
(thân mật) đá
Botter le derrière à quelqu'un
đá đít ai

Nội động từ

(thông tục) vừa, hợp
Cela me botte
điều đó hợp với tôi
singe botté
người xấu và ăn mặc lố lăng

Xem thêm các từ khác

  • Bottier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng giày đo chân Danh từ giống đực Thợ đóng giày đo chân Ma†tre bottier (quân sự)...
  • Bottillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó nhỏ 1.2 Giày ngắn cổ Danh từ giống đực Bó nhỏ Un bottillon de légumes một bó rau nhỏ...
  • Bottine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày có cổ, bốt tin Danh từ giống cái Giày có cổ, bốt tin
  • Botuliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình dồi lợn Tính từ (động vật học) (có) hình dồi lợn
  • Botulique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi Tính từ (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi
  • Botulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi
  • Boubou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo thụng (của người châu Phi) Danh từ giống đực Áo thụng (của người châu Phi)
  • Boubouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) Nội động từ Kêu (chim cú) Le hibou bouboule chim cú kêu
  • Bouc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực 1.2 Đục chẻ (đá len) 1.3 Tôm xám Danh từ giống đực Dê đực barbe de bouc ) Đục...
  • Boucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit 1.2 Sự chẻ (đá len) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Boucaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mưa phùn Danh từ giống cái (hàng hải) mưa phùn
  • Boucan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hun khói (của người Ca-ra-íp) 1.2 Giàn hun thịt 1.3 (thân mật) tiếng ồn ào Danh từ...
  • Boucanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (thịt, cá)
  • Boucaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rám 1.2 Nội động từ 1.3 Đi săn bò rừng Ngoại động từ Làm rám Le soleil boucane la peau...
  • Boucanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn bò rừng (ở châu Mỹ) 1.2 Kẻ cướp, phỉ Danh từ giống đực Người săn bò...
  • Boucau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cửa cảng Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cửa cảng
  • Boucaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm xám Danh từ giống đực (động vật học) tôm xám
  • Boucaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đựng đồ khô) Danh từ giống đực Thùng (đựng đồ khô) Boucaut de tabacs en feuilles...
  • Bouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nút 1.2 Cách đóng nút Danh từ giống đực Sự đóng nút Bouchage des bouteilles sự...
  • Bouchardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...) Danh từ giống đực (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top