- Từ điển Pháp - Việt
Botter
|
Ngoại động từ
Cấp ủng cho; đi ủng cho
(thân mật) đá
Nội động từ
(thông tục) vừa, hợp
Xem thêm các từ khác
-
Bottier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng giày đo chân Danh từ giống đực Thợ đóng giày đo chân Ma†tre bottier (quân sự)... -
Bottillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó nhỏ 1.2 Giày ngắn cổ Danh từ giống đực Bó nhỏ Un bottillon de légumes một bó rau nhỏ... -
Bottine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giày có cổ, bốt tin Danh từ giống cái Giày có cổ, bốt tin -
Botuliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình dồi lợn Tính từ (động vật học) (có) hình dồi lợn -
Botulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi Tính từ (sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi -
Botulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi -
Boubou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo thụng (của người châu Phi) Danh từ giống đực Áo thụng (của người châu Phi) -
Boubouler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) Nội động từ Kêu (chim cú) Le hibou bouboule chim cú kêu -
Bouc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực 1.2 Đục chẻ (đá len) 1.3 Tôm xám Danh từ giống đực Dê đực barbe de bouc ) Đục... -
Boucage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit 1.2 Sự chẻ (đá len) Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Boucaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mưa phùn Danh từ giống cái (hàng hải) mưa phùn -
Boucan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hun khói (của người Ca-ra-íp) 1.2 Giàn hun thịt 1.3 (thân mật) tiếng ồn ào Danh từ... -
Boucanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (thịt, cá) -
Boucaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rám 1.2 Nội động từ 1.3 Đi săn bò rừng Ngoại động từ Làm rám Le soleil boucane la peau... -
Boucanier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn bò rừng (ở châu Mỹ) 1.2 Kẻ cướp, phỉ Danh từ giống đực Người săn bò... -
Boucau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cửa cảng Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cửa cảng -
Boucaud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm xám Danh từ giống đực (động vật học) tôm xám -
Boucaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đựng đồ khô) Danh từ giống đực Thùng (đựng đồ khô) Boucaut de tabacs en feuilles... -
Bouchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nút 1.2 Cách đóng nút Danh từ giống đực Sự đóng nút Bouchage des bouteilles sự... -
Bouchardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...) Danh từ giống đực (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.