Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Botulique

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học) (thuộc) khuẩn dồi

Xem thêm các từ khác

  • Botulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi Danh từ giống đực (y học) sự ngộ độc khuẩn dồi
  • Boubou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo thụng (của người châu Phi) Danh từ giống đực Áo thụng (của người châu Phi)
  • Boubouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim cú) Nội động từ Kêu (chim cú) Le hibou bouboule chim cú kêu
  • Bouc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực 1.2 Đục chẻ (đá len) 1.3 Tôm xám Danh từ giống đực Dê đực barbe de bouc ) Đục...
  • Boucage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anit 1.2 Sự chẻ (đá len) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Boucaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) mưa phùn Danh từ giống cái (hàng hải) mưa phùn
  • Boucan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thịt hun khói (của người Ca-ra-íp) 1.2 Giàn hun thịt 1.3 (thân mật) tiếng ồn ào Danh từ...
  • Boucanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hun khói (thịt, cá) Danh từ giống đực Sự hun khói (thịt, cá)
  • Boucaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rám 1.2 Nội động từ 1.3 Đi săn bò rừng Ngoại động từ Làm rám Le soleil boucane la peau...
  • Boucanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người săn bò rừng (ở châu Mỹ) 1.2 Kẻ cướp, phỉ Danh từ giống đực Người săn bò...
  • Boucau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cửa cảng Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cửa cảng
  • Boucaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm xám Danh từ giống đực (động vật học) tôm xám
  • Boucaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đựng đồ khô) Danh từ giống đực Thùng (đựng đồ khô) Boucaut de tabacs en feuilles...
  • Bouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nút 1.2 Cách đóng nút Danh từ giống đực Sự đóng nút Bouchage des bouteilles sự...
  • Bouchardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...) Danh từ giống đực (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...)
  • Boucharde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa dỗ (mặt đá...); trục dỗ (mặt láng ximăng...) Danh từ giống cái Búa dỗ (mặt đá...);...
  • Boucharder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (mặt đá..) Ngoại động từ Dỗ (mặt đá..)
  • Bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng, mồm 1.2 Miệng ăn 1.3 ( số nhiều) cửa (sông) Danh từ giống cái Miệng, mồm Respirer...
  • Bouche-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (y học) máy đóng nút chai Danh từ giống đực ( không đổi) (y học) máy đóng...
  • Bouche-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống Danh từ giống đực Người lấp chỗ trống;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top