Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boucanier

Mục lục

Danh từ giống đực

Người săn bò rừng (ở châu Mỹ)
Kẻ cướp, phỉ

Xem thêm các từ khác

  • Boucau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) cửa cảng Danh từ giống đực (tiếng địa phương) cửa cảng
  • Boucaud

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tôm xám Danh từ giống đực (động vật học) tôm xám
  • Boucaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thùng (đựng đồ khô) Danh từ giống đực Thùng (đựng đồ khô) Boucaut de tabacs en feuilles...
  • Bouchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng nút 1.2 Cách đóng nút Danh từ giống đực Sự đóng nút Bouchage des bouteilles sự...
  • Bouchardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...) Danh từ giống đực (kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...)
  • Boucharde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa dỗ (mặt đá...); trục dỗ (mặt láng ximăng...) Danh từ giống cái Búa dỗ (mặt đá...);...
  • Boucharder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (mặt đá..) Ngoại động từ Dỗ (mặt đá..)
  • Bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng, mồm 1.2 Miệng ăn 1.3 ( số nhiều) cửa (sông) Danh từ giống cái Miệng, mồm Respirer...
  • Bouche-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (y học) máy đóng nút chai Danh từ giống đực ( không đổi) (y học) máy đóng...
  • Bouche-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống Danh từ giống đực Người lấp chỗ trống;...
  • Boucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nút lại, bít, lấp 2 Đồng âm Bouchée 2.1 Boucher les yeux bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng) 2.2 Ngoại...
  • Boucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng thịt; nghề hàng thịt 1.2 Cuộc tàn sát Danh từ giống cái Hàng thịt; nghề hàng thịt...
  • Bouchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu quế Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu quế
  • Boucheton

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung) Phó ngữ Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung)
  • Boucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nút chai Danh từ giống cái Máy đóng nút chai
  • Boucholeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bouchoteur bouchoteur
  • Bouchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút (chai, lọ, ống, ...) 1.2 Phao (ở dây câu) 1.3 Nùi (rơm, cỏ...) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nùi...
  • Bouchonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm
  • Bouchonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm
  • Bouchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ bằng nùi rơm 1.2 (thân mật) vuốt ve Ngoại động từ Cọ bằng nùi rơm Bouchonner un cheval...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top