Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bouchardage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kiến trúc) sự dỗ (mặt đá...)

Xem thêm các từ khác

  • Boucharde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Búa dỗ (mặt đá...); trục dỗ (mặt láng ximăng...) Danh từ giống cái Búa dỗ (mặt đá...);...
  • Boucharder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dỗ (mặt đá..) Ngoại động từ Dỗ (mặt đá..)
  • Bouche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng, mồm 1.2 Miệng ăn 1.3 ( số nhiều) cửa (sông) Danh từ giống cái Miệng, mồm Respirer...
  • Bouche-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (y học) máy đóng nút chai Danh từ giống đực ( không đổi) (y học) máy đóng...
  • Bouche-trou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống Danh từ giống đực Người lấp chỗ trống;...
  • Boucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nút lại, bít, lấp 2 Đồng âm Bouchée 2.1 Boucher les yeux bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng) 2.2 Ngoại...
  • Boucherie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng thịt; nghề hàng thịt 1.2 Cuộc tàn sát Danh từ giống cái Hàng thịt; nghề hàng thịt...
  • Bouchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu quế Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu quế
  • Boucheton

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung) Phó ngữ Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung)
  • Boucheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nút chai Danh từ giống cái Máy đóng nút chai
  • Boucholeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bouchoteur bouchoteur
  • Bouchon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút (chai, lọ, ống, ...) 1.2 Phao (ở dây câu) 1.3 Nùi (rơm, cỏ...) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nùi...
  • Bouchonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm
  • Bouchonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm
  • Bouchonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ bằng nùi rơm 1.2 (thân mật) vuốt ve Ngoại động từ Cọ bằng nùi rơm Bouchonner un cheval...
  • Bouchonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nút chai 1.2 Người bán nút chai Danh từ giống đực Thợ làm nút chai Người bán...
  • Bouchot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng giữ cá 1.2 Bãi nuôi vẹm Danh từ giống đực Đăng giữ cá Bãi nuôi vẹm
  • Bouchoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ giống đực Người nuôi vẹm
  • Bouclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự nhốt lại 1.2 Sự uốn xoăn (tóc) 1.3 (quân sự) sự bao vây Danh từ giống...
  • Boucle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khóa (thắt lưng..) 1.2 Cái vòng, cái khuyên 1.3 Chỗ vòng (của con sông); đường quành 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top