- Từ điển Pháp - Việt
Boucharder
Xem thêm các từ khác
-
Bouche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Miệng, mồm 1.2 Miệng ăn 1.3 ( số nhiều) cửa (sông) Danh từ giống cái Miệng, mồm Respirer... -
Bouche-bouteilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (y học) máy đóng nút chai Danh từ giống đực ( không đổi) (y học) máy đóng... -
Bouche-trou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lấp chỗ trống; cái lấp chỗ trống Danh từ giống đực Người lấp chỗ trống;... -
Boucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nút lại, bít, lấp 2 Đồng âm Bouchée 2.1 Boucher les yeux bịt mắt, che mắt (nghĩa bóng) 2.2 Ngoại... -
Boucherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hàng thịt; nghề hàng thịt 1.2 Cuộc tàn sát Danh từ giống cái Hàng thịt; nghề hàng thịt... -
Bouchet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu quế Danh từ giống đực (tiếng địa phương) rượu quế -
Boucheton
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung) Phó ngữ Chồng ngược đầu (đồ gốm trong lò nung) -
Boucheuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng nút chai Danh từ giống cái Máy đóng nút chai -
Boucholeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bouchoteur bouchoteur -
Bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút (chai, lọ, ống, ...) 1.2 Phao (ở dây câu) 1.3 Nùi (rơm, cỏ...) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nùi... -
Bouchonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm -
Bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm -
Bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ bằng nùi rơm 1.2 (thân mật) vuốt ve Ngoại động từ Cọ bằng nùi rơm Bouchonner un cheval... -
Bouchonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nút chai 1.2 Người bán nút chai Danh từ giống đực Thợ làm nút chai Người bán... -
Bouchot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng giữ cá 1.2 Bãi nuôi vẹm Danh từ giống đực Đăng giữ cá Bãi nuôi vẹm -
Bouchoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ giống đực Người nuôi vẹm -
Bouclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự nhốt lại 1.2 Sự uốn xoăn (tóc) 1.3 (quân sự) sự bao vây Danh từ giống... -
Boucle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khóa (thắt lưng..) 1.2 Cái vòng, cái khuyên 1.3 Chỗ vòng (của con sông); đường quành 1.4... -
Boucler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khóa, cài, đóng 2 Phản nghĩa Déboucler 2.1 Uốn xoăn 2.2 Xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao... -
Bouclette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng con 1.2 Vòng rìa lưới (lưới đánh cá) Danh từ giống cái Vòng con Vòng rìa lưới (lưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.