- Từ điển Pháp - Việt
Boucholeur
Xem thêm các từ khác
-
Bouchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút (chai, lọ, ống, ...) 1.2 Phao (ở dây câu) 1.3 Nùi (rơm, cỏ...) 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) nùi... -
Bouchonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm -
Bouchonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cọ bằng nùi rơm Danh từ giống đực Sự cọ bằng nùi rơm -
Bouchonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cọ bằng nùi rơm 1.2 (thân mật) vuốt ve Ngoại động từ Cọ bằng nùi rơm Bouchonner un cheval... -
Bouchonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nút chai 1.2 Người bán nút chai Danh từ giống đực Thợ làm nút chai Người bán... -
Bouchot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng giữ cá 1.2 Bãi nuôi vẹm Danh từ giống đực Đăng giữ cá Bãi nuôi vẹm -
Bouchoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nuôi vẹm Danh từ giống đực Người nuôi vẹm -
Bouclage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự nhốt lại 1.2 Sự uốn xoăn (tóc) 1.3 (quân sự) sự bao vây Danh từ giống... -
Boucle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái khóa (thắt lưng..) 1.2 Cái vòng, cái khuyên 1.3 Chỗ vòng (của con sông); đường quành 1.4... -
Boucler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khóa, cài, đóng 2 Phản nghĩa Déboucler 2.1 Uốn xoăn 2.2 Xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao... -
Bouclette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng con 1.2 Vòng rìa lưới (lưới đánh cá) Danh từ giống cái Vòng con Vòng rìa lưới (lưới... -
Bouclier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái môi, cái khiên 1.2 (nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ 1.3 (quân sự) tấm chắn mảnh đạn... -
Boucot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boucaud boucaud -
Bouddha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng Phật Danh từ giống đực Tượng Phật -
Bouddhique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouddhisme Tính từ Xem bouddhisme Culte bouddhique sự thờ Phật -
Bouddhisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Phật, Phật giáo Danh từ giống đực Đạo Phật, Phật giáo -
Bouddhiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo Phật, Phật tử 1.2 Danh từ 1.3 Người theo đạo Phật, Phật tử Tính từ Theo đạo Phật,... -
Bouddhologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phật học Danh từ giống cái Phật học -
Bouder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hờn, dỗi 2 Ngoại động từ 2.1 Dỗi với 2.2 (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa Nội... -
Bouderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hờn, sự dỗi Danh từ giống cái Sự hờn, sự dỗi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.