Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boucler

Mục lục

Ngoại động từ

Khóa, cài, đóng
Boucler la valise
khóa va li
Boucler la ceinture
cài thắt lưng
Il est l'heure de boucler le magasin
đã đến giờ đóng cửa hiệu

Phản nghĩa Déboucler

Uốn xoăn
Boucler les cheveux
uốn xoăn tóc
Xỏ vòng vào mũi (bò...); đặt vòng giao cấu (vào ngựa cái)
(thân mật) nhốt
Boucler quelqu'un dans sa chambre
nhốt ai trong phòng
(quân sự) bao vây
boucler la boucle
(hàng không) lượn vòng đứng
boucler sa porte
đóng cửa không tiếp ai
boucler ses comptes
kết toán, tính sổ lần cuối cùng
boucler ses malles boucler sa valise
chuẩn bị lên đường
boucler son budget
cân bằng thu chi

Nội động từ

Xoăn lại
Ses cheveux bouclent naturellement
tóc nó xoăn tự nhiên (không phải uốn)

Xem thêm các từ khác

  • Bouclette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng con 1.2 Vòng rìa lưới (lưới đánh cá) Danh từ giống cái Vòng con Vòng rìa lưới (lưới...
  • Bouclier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái môi, cái khiên 1.2 (nghĩa bóng) phương tiện bảo vệ 1.3 (quân sự) tấm chắn mảnh đạn...
  • Boucot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boucaud boucaud
  • Bouddha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng Phật Danh từ giống đực Tượng Phật
  • Bouddhique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem bouddhisme Tính từ Xem bouddhisme Culte bouddhique sự thờ Phật
  • Bouddhisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Phật, Phật giáo Danh từ giống đực Đạo Phật, Phật giáo
  • Bouddhiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đạo Phật, Phật tử 1.2 Danh từ 1.3 Người theo đạo Phật, Phật tử Tính từ Theo đạo Phật,...
  • Bouddhologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phật học Danh từ giống cái Phật học
  • Bouder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hờn, dỗi 2 Ngoại động từ 2.1 Dỗi với 2.2 (thân mật) không màng nữa, không thèm nữa Nội...
  • Bouderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hờn, sự dỗi Danh từ giống cái Sự hờn, sự dỗi
  • Boudeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hờn dỗi; hay hờn, hay dỗi 1.2 Danh từ 1.3 Người hay hờn, người hay dỗi Tính từ Hờn dỗi; hay hờn,...
  • Boudeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boudeur boudeur
  • Boudin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dồi lợn, dồi 1.2 Món tóc xoăn 1.3 Vòng thép xoắn ốc 1.4 (kiến trúc) gờ vòng 1.5 (đường...
  • Boudinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) sự khuấy đặc (xà phòng...) Danh từ giống...
  • Boudiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn; siết chặt Ngoại động từ Xoắn; siết chặt
  • Boudineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) máy khuấy đặc Danh từ giống cái (ngành...
  • Boudiné

    Tính từ Mặc quá chật Boudinée dans sa robe mặc áo dài quá chật (có) hình dồi lợn Doigts boudinés ngón tay như dồi lợn, ngón...
  • Boudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khách (của phụ nữ) Danh từ giống đực Phòng khách (của phụ nữ)
  • Boue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn 1.2 Cặn, cắn 1.3 Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn Danh từ giống cái Bùn Cặn, cắn Cảnh...
  • Bouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boete boete
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top