Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boudeuse

Mục lục

Tính từ giống cái

boudeur
boudeur

Xem thêm các từ khác

  • Boudin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dồi lợn, dồi 1.2 Món tóc xoăn 1.3 Vòng thép xoắn ốc 1.4 (kiến trúc) gờ vòng 1.5 (đường...
  • Boudinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) sự khuấy đặc (xà phòng...) Danh từ giống...
  • Boudiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn; siết chặt Ngoại động từ Xoắn; siết chặt
  • Boudineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xoắn (cuộn sợi) 1.2 (kỹ thuật) máy khuấy đặc Danh từ giống cái (ngành...
  • Boudiné

    Tính từ Mặc quá chật Boudinée dans sa robe mặc áo dài quá chật (có) hình dồi lợn Doigts boudinés ngón tay như dồi lợn, ngón...
  • Boudoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng khách (của phụ nữ) Danh từ giống đực Phòng khách (của phụ nữ)
  • Boue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn 1.2 Cặn, cắn 1.3 Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn Danh từ giống cái Bùn Cặn, cắn Cảnh...
  • Bouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boete boete
  • Boueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boueux boueux
  • Boueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn, lầy bùn 1.2 Nhòe Tính từ Đầy bùn, lầy bùn Chemin boueux đường lầy bùn Nhòe Impression boueuse...
  • Bouffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng, bồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nếp phồng (của áo) Tính từ Phồng, bồng Manche bouffante tay...
  • Bouffante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouffant bouffant
  • Bouffarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điếu tẩu Danh từ giống cái (thân mật) điếu tẩu
  • Bouffe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Opéra bouffe ) (từ cũ, nghĩa cũ) hí kịch
  • Bouffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phồng lên, bồng lên 2 Phản nghĩa s\'aplatir 2.1 (thông tục) ăn 2.2 Phản nghĩa Je‰ner 3 Ngoại động...
  • Bouffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơ bồng (để trang trí hay trang sức) Danh từ giống cái Nơ bồng (để trang trí hay trang sức)
  • Bouffi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phị 1.2 Rỗng 1.3 Phản nghĩa Creux, émacié. Maigre Tính từ Phị Visage bouffi mặt phị Yeux bouffis mắt húp...
  • Bouffie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouffi bouffi
  • Bouffir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phị ra 2 Phản nghĩa Emacier 2.1 Làm đầy 3 Nội động từ 3.1 Phị ra Ngoại động từ Làm...
  • Bouffissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phị ra 1.2 Tính rỗng tuếch (của lời văn...) Danh từ giống cái Sự phị ra Tính rỗng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top