Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boue

Mục lục

Danh từ giống cái

Bùn
Cặn, cắn
Cảnh nhục nhã, cảnh đê hèn

Xem thêm các từ khác

  • Bouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái boete boete
  • Boueuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boueux boueux
  • Boueux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn, lầy bùn 1.2 Nhòe Tính từ Đầy bùn, lầy bùn Chemin boueux đường lầy bùn Nhòe Impression boueuse...
  • Bouffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng, bồng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nếp phồng (của áo) Tính từ Phồng, bồng Manche bouffante tay...
  • Bouffante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouffant bouffant
  • Bouffarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) điếu tẩu Danh từ giống cái (thân mật) điếu tẩu
  • Bouffe

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Opéra bouffe ) (từ cũ, nghĩa cũ) hí kịch
  • Bouffer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Phồng lên, bồng lên 2 Phản nghĩa s\'aplatir 2.1 (thông tục) ăn 2.2 Phản nghĩa Je‰ner 3 Ngoại động...
  • Bouffette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơ bồng (để trang trí hay trang sức) Danh từ giống cái Nơ bồng (để trang trí hay trang sức)
  • Bouffi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phị 1.2 Rỗng 1.3 Phản nghĩa Creux, émacié. Maigre Tính từ Phị Visage bouffi mặt phị Yeux bouffis mắt húp...
  • Bouffie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouffi bouffi
  • Bouffir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phị ra 2 Phản nghĩa Emacier 2.1 Làm đầy 3 Nội động từ 3.1 Phị ra Ngoại động từ Làm...
  • Bouffissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phị ra 1.2 Tính rỗng tuếch (của lời văn...) Danh từ giống cái Sự phị ra Tính rỗng...
  • Bouffon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh hề 1.2 Cái hài hước Danh từ giống đực Anh hề Cái hài hước
  • Bouffonnement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hài hước Phó từ Hài hước
  • Bouffonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) pha trò Nội động từ (văn học) pha trò
  • Bouffonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hài hước 1.2 Lời nói hài hước 1.3 Phản nghĩa Gravité Danh từ giống cái Tính hài hước...
  • Bouffée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Luồng 1.2 Hơi (từ trong miệng) 1.3 Cơn bừng, cơn Danh từ giống cái Luồng Bouffée de vent luồng...
  • Bougainvillée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa giấy
  • Bouge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bụng (thùng ton nô) 1.2 Chỗ phình (của lườn tàu thủy) 1.3 Nhà lụp xụp; quán hàng tồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top