- Từ điển Pháp - Việt
Bougie
|
Danh từ giống cái
Nến
Buji (ở máy nổ)
(y học) ống nong
(thông tục) mặt
Xem thêm các từ khác
-
Bougier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hơ nến (mép vải để sợi khỏi sổ) Ngoại động từ Hơ nến (mép vải để sợi khỏi sổ) -
Bougnat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) người bán than Danh từ giống đực (thông tục) người bán than -
Bougon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hay càu nhàu 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người hay càu nhàu Tính từ (thân mật) hay càu nhàu... -
Bougonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bougon bougon -
Bougonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự càu nhàu Danh từ giống đực (thân mật) sự càu nhàu -
Bougonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu -
Bougonneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu Tính từ Càu nhàu -
Bougonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bougonneur bougonneur -
Bougran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hồ cứng (để đựng áo..) Danh từ giống đực Vải hồ cứng (để đựng áo..) -
Bougras
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp nước luộc dồi Danh từ giống cái Xúp nước luộc dồi -
Bougre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) anh chàng 2 Thán từ 2.1 (thông tục) mẹ kiếp! Danh từ giống đực (thông tục)... -
Bougrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, hết sức Phó từ (thông tục) rất, hết sức It fait bougrement froid rét hết sức -
Bouhaureau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vịt trời cổ xanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vịt trời cổ... -
Boui-boui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhà hát hạng bét 1.2 (thông tục) quán ăn tồi Danh từ giống đực (thông tục)... -
Bouif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thợ giày Danh từ giống đực (thông tục) thợ giày -
Bouillabaisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món buiabet (xúp cá) Danh từ giống cái Món buiabet (xúp cá) -
Bouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đun sôi 1.2 Sự sủi men (rượu vang đựng trong thùng) Danh từ giống đực Sự đun sôi... -
Bouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi, đang sốt 1.2 Sôi sục Tính từ Sôi, đang sốt Eau bouillante nước sôi Sôi sục Bouillant de colère... -
Bouillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouillant bouillant -
Bouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gùi hái nho 1.2 (thông tục) mặt Danh từ giống cái Gùi hái nho (thông tục) mặt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.