- Từ điển Pháp - Việt
Bougonne
Xem thêm các từ khác
-
Bougonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự càu nhàu Danh từ giống đực (thân mật) sự càu nhàu -
Bougonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) càu nhàu Nội động từ (thân mật) càu nhàu -
Bougonneur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Càu nhàu Tính từ Càu nhàu -
Bougonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bougonneur bougonneur -
Bougran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải hồ cứng (để đựng áo..) Danh từ giống đực Vải hồ cứng (để đựng áo..) -
Bougras
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp nước luộc dồi Danh từ giống cái Xúp nước luộc dồi -
Bougre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) anh chàng 2 Thán từ 2.1 (thông tục) mẹ kiếp! Danh từ giống đực (thông tục)... -
Bougrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thông tục) rất, hết sức Phó từ (thông tục) rất, hết sức It fait bougrement froid rét hết sức -
Bouhaureau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vịt trời cổ xanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) vịt trời cổ... -
Boui-boui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) nhà hát hạng bét 1.2 (thông tục) quán ăn tồi Danh từ giống đực (thông tục)... -
Bouif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thợ giày Danh từ giống đực (thông tục) thợ giày -
Bouillabaisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món buiabet (xúp cá) Danh từ giống cái Món buiabet (xúp cá) -
Bouillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đun sôi 1.2 Sự sủi men (rượu vang đựng trong thùng) Danh từ giống đực Sự đun sôi... -
Bouillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi, đang sốt 1.2 Sôi sục Tính từ Sôi, đang sốt Eau bouillante nước sôi Sôi sục Bouillant de colère... -
Bouillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouillant bouillant -
Bouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gùi hái nho 1.2 (thông tục) mặt Danh từ giống cái Gùi hái nho (thông tục) mặt -
Bouilleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người nấu rượu trắng 1.2 (kỹ thuật) ống đun (ở dưới nồi hơi) Danh từ giống đực... -
Bouilli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) đun sôi 1.2 Luộc 1.3 Đồng âm Bouillie 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Thịt luộc Tính từ (đã) đun... -
Bouillie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouilli bouilli -
Bouillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi, sôi lên 1.2 Được luộc 2 Phản nghĩa Geler 2.1 Avoir de quoi faire bouillir sa marmite đủ bát ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.