- Từ điển Pháp - Việt
Bouilleur
|
Danh từ giống đực
Người nấu rượu trắng
(kỹ thuật) ống đun (ở dưới nồi hơi)
Xem thêm các từ khác
-
Bouilli
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đã) đun sôi 1.2 Luộc 1.3 Đồng âm Bouillie 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Thịt luộc Tính từ (đã) đun... -
Bouillie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouilli bouilli -
Bouillir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi, sôi lên 1.2 Được luộc 2 Phản nghĩa Geler 2.1 Avoir de quoi faire bouillir sa marmite đủ bát ăn... -
Bouillissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự nấu (bột giấy; nước mía để làm đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Bouillisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy nấu (bột giấy; nước mía để làm đường) Danh từ giống đực (kỹ thuật)... -
Bouilloire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái ấm, cái siêu (để đun ấm nước) Danh từ giống cái Cái ấm, cái siêu (để đun ấm... -
Bouillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước dùng, canh thang 1.2 Quán bán cháo; quán cơm nhỏ 1.3 Bọt nước sôi; bọt 1.4 Nếp phồng... -
Bouillon-blanc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phổi -
Bouillonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sôi sùng sục, ồng ộc, sôi sục Tính từ Sôi sùng sục, ồng ộc, sôi sục -
Bouillonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouillonnant bouillonnant -
Bouillonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi sùng sục, sự sôi sục 1.2 Phản nghĩa Calme Danh từ giống đực Sự sôi sùng sục,... -
Bouillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng) 1.2 Ứ lại, bán không chạy (báo chí) 1.3 Ngoại động từ... -
Bouillonné
Danh từ giống đực Băng vải xếp nếp -
Bouillotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi chườm nóng, bình chườm nóng 1.2 Thùng nước nóng (trong bếp) 1.3 Trò chơi buiôt 1.4 (thông... -
Bouillottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi riu riu Danh từ giống đực Sự sôi riu riu -
Bouillotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi riu riu Nội động từ Sôi riu riu -
Boujaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cốc nhỏ (bằng 1 / 16 lít, đong rượu phát hằng ngày cho lính... -
Boulaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng bulô Danh từ giống cái Đất trồng bulô -
Boulange
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Nghề bán bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Nghề bán bánh... -
Boulangeable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào làm bánh được (bột) Tính từ Nhào làm bánh được (bột)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.