Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bouillonner

Mục lục

Nội động từ

Sôi sùng sục, sôi sục (đen, bóng)
Ứ lại, bán không chạy (báo chí)
Ngoại động từ
Xếp nếp (quần áo)

Xem thêm các từ khác

  • Bouillonné

    Danh từ giống đực Băng vải xếp nếp
  • Bouillotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Túi chườm nóng, bình chườm nóng 1.2 Thùng nước nóng (trong bếp) 1.3 Trò chơi buiôt 1.4 (thông...
  • Bouillottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sôi riu riu Danh từ giống đực Sự sôi riu riu
  • Bouillotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sôi riu riu Nội động từ Sôi riu riu
  • Boujaron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ cốc nhỏ (bằng 1 / 16 lít, đong rượu phát hằng ngày cho lính...
  • Boulaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất trồng bulô Danh từ giống cái Đất trồng bulô
  • Boulange

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Nghề bán bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Nghề bán bánh...
  • Boulangeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhào làm bánh được (bột) Tính từ Nhào làm bánh được (bột)
  • Boulanger

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm hoặc bán bánh mì 1.2 Nội động từ 1.3 Làm bánh mì 1.4 Ngoại động từ 1.5 Nhào (bột) làm...
  • Boulangerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm bánh mì 1.2 Hàng bánh mì Danh từ giống cái Nghề làm bánh mì Hàng bánh mì
  • Boulangisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phong trào Bu-lăng-giê Danh từ giống đực (sử học) phong trào Bu-lăng-giê
  • Boulangiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (sử học) người theo Bu-lăng-giê Tính từ boulangisme boulangisme Danh từ (sử học) người...
  • Boulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất; địa lý) sụt Tính từ (địa chất; địa lý) sụt Sable boulant cát sụt
  • Boulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boulant boulant
  • Boule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên, hòn (hình cầu) 1.2 (thông tục) đầu 1.3 ( số nhiều) trò chơi quần 1.4 Danh từ giống...
  • Boule-de-neige

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây giáng cua nụ tuyết Danh từ giống cái Cây giáng cua nụ tuyết
  • Bouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bulô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bulô
  • Bouledogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bundoc (giống chó nhỏ, mặt ngắn, nuôi để chơi) Danh từ giống đực Chó bundoc (giống...
  • Bouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lăn lông lốc 1.2 (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông...
  • Boulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạn đại bác 1.2 (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top