Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boule-de-neige

Mục lục

Danh từ giống cái

Cây giáng cua nụ tuyết

Xem thêm các từ khác

  • Bouleau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bulô Danh từ giống đực (thực vật học) cây bulô
  • Bouledogue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó bundoc (giống chó nhỏ, mặt ngắn, nuôi để chơi) Danh từ giống đực Chó bundoc (giống...
  • Bouler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lăn lông lốc 1.2 (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu 2 Ngoại động từ 2.1 (thông...
  • Boulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đạn đại bác 1.2 (luật học, pháp lý; (sử học)) hòn lê (hòn nặng bắt kéo...
  • Boulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên nhỏ, hòn nhỏ 1.2 Viên (thịt) băm 1.3 (thân mật) điều sai lầm Danh từ giống cái Viên...
  • Boulevard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại lộ Danh từ giống đực Đại lộ pièce de boulevard )
  • Boulevardier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Tính từ Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2) Un comique boulevardier lối...
  • Bouleversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) ngao ngán Tính từ (làm cho) ngao ngán Nouvelles bouleversantes tin tức ngao ngán
  • Bouleversante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouleversant bouleversant
  • Bouleversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xáo trộn, sự đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre Danh từ giống đực Sự...
  • Bouleverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xáo lộn, đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer 1.3 Làm ngao ngán Ngoại động từ Xáo...
  • Boulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính gảy Danh từ giống đực bolier bolier Bàn tính gảy
  • Boulimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ 1.2 Phản nghĩa Anorexie Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ...
  • Boulimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Anorexique 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị chứng ăn vô độ Tính từ boulimie boulimie Phản...
  • Boulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lỗ gióng (ở tường) 1.2 (xây dựng) thanh gióng Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Bouline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây lèo Danh từ giống cái (hàng hải) dây lèo
  • Boulingrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn cỏ (trong vườn) Danh từ giống đực Bồn cỏ (trong vườn)
  • Boulinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bon bonlinier ) thuyền vát gió hay Mauvais boulinier ) thuyền vát gió kém
  • Boulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 )
  • Bouliste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ boule\'3 )
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top