Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boulevardier

Mục lục

Tính từ

Nhẹ nhàng dễ dãi (xem boulevard 2)
Un comique boulevardier
lối hài hước nhẹ nhàng dễ dãi

Xem thêm các từ khác

  • Bouleversant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm cho) ngao ngán Tính từ (làm cho) ngao ngán Nouvelles bouleversantes tin tức ngao ngán
  • Bouleversante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bouleversant bouleversant
  • Bouleversement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xáo trộn, sự đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Apaisement. Calme. Ordre Danh từ giống đực Sự...
  • Bouleverser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xáo lộn, đảo lộn 1.2 Phản nghĩa Ranger, apaiser, calmer 1.3 Làm ngao ngán Ngoại động từ Xáo...
  • Boulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn tính gảy Danh từ giống đực bolier bolier Bàn tính gảy
  • Boulimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ăn vô độ 1.2 Phản nghĩa Anorexie Danh từ giống cái (y học) chứng ăn vô độ...
  • Boulimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Anorexique 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị chứng ăn vô độ Tính từ boulimie boulimie Phản...
  • Boulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lỗ gióng (ở tường) 1.2 (xây dựng) thanh gióng Danh từ giống đực (xây dựng)...
  • Bouline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây lèo Danh từ giống cái (hàng hải) dây lèo
  • Boulingrin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn cỏ (trong vườn) Danh từ giống đực Bồn cỏ (trong vườn)
  • Boulinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bon bonlinier ) thuyền vát gió hay Mauvais boulinier ) thuyền vát gió kém
  • Boulisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 )
  • Bouliste

    Mục lục 1 Danh từ Danh từ boule\'3 )
  • Boulle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ gỗ khảm Danh từ giống đực Đồ gỗ khảm
  • Boulodrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 )
  • Bouloir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhào vữa (của thợ nề) 1.2 Sào khuấy nước (để câu cá) Danh từ giống đực Cái...
  • Boulon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh ốc, bulông Danh từ giống đực Đinh ốc, bulông
  • Boulonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đinh ốc Danh từ giống đực Sự bắt đinh ốc
  • Boulonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đinh ốc, siết bằng đinh ốc 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc Ngoại động...
  • Boulonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (làm) đinh ốc 1.2 Ngành (làm) đinh ốc Danh từ giống cái Xưởng (làm) đinh ốc Ngành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top