- Từ điển Pháp - Việt
Boulimie
|
Danh từ giống cái
(y học) chứng ăn vô độ
Phản nghĩa Anorexie
Xem thêm các từ khác
-
Boulimique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Anorexique 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị chứng ăn vô độ Tính từ boulimie boulimie Phản... -
Boulin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lỗ gióng (ở tường) 1.2 (xây dựng) thanh gióng Danh từ giống đực (xây dựng)... -
Bouline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây lèo Danh từ giống cái (hàng hải) dây lèo -
Boulingrin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồn cỏ (trong vườn) Danh từ giống đực Bồn cỏ (trong vườn) -
Boulinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Bon bonlinier ) thuyền vát gió hay Mauvais boulinier ) thuyền vát gió kém -
Boulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 ) -
Bouliste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ boule\'3 ) -
Boulle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ gỗ khảm Danh từ giống đực Đồ gỗ khảm -
Boulodrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boule\'3 ) -
Bouloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhào vữa (của thợ nề) 1.2 Sào khuấy nước (để câu cá) Danh từ giống đực Cái... -
Boulon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh ốc, bulông Danh từ giống đực Đinh ốc, bulông -
Boulonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bắt đinh ốc Danh từ giống đực Sự bắt đinh ốc -
Boulonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt đinh ốc, siết bằng đinh ốc 1.2 Nội động từ 1.3 (thông tục) làm việc Ngoại động... -
Boulonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng (làm) đinh ốc 1.2 Ngành (làm) đinh ốc Danh từ giống cái Xưởng (làm) đinh ốc Ngành... -
Boulot
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) to mà ngắn; to mà thấp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) việc làm, công việc Tính... -
Boulotte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boulot boulot -
Boulotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn Ngoại động từ (thông tục) ăn Il n\'y a rien à boulotter chẳng có gì ăn cả -
Boum
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bùm! Thán từ Bùm! -
Boumer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thịnh vượng, tiến hành tốt Nội động từ (thông tục) thịnh vượng, tiến hành... -
Boumerang
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boomerang boomerang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.