Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boulot

Mục lục

Tính từ

(thân mật) to mà ngắn; to mà thấp
Pain boulot
bánh mì ngắn
Une femme boulotte
một bà to mà thấp
Danh từ giống đực
(thông tục) việc làm, công việc

Xem thêm các từ khác

  • Boulotte

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái boulot boulot
  • Boulotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) ăn Ngoại động từ (thông tục) ăn Il n\'y a rien à boulotter chẳng có gì ăn cả
  • Boum

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Bùm! Thán từ Bùm!
  • Boumer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) thịnh vượng, tiến hành tốt Nội động từ (thông tục) thịnh vượng, tiến hành...
  • Boumerang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boomerang boomerang
  • Bouniou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đáy hầm Danh từ giống đực (ngành mỏ) đáy hầm
  • Bouphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chọc tiết bò tế ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người chọc...
  • Bouquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cụm, bó 1.2 Hương vị (của rượu) 1.3 Chùm pháo hoa 1.4 Tôm hồng 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Bouquetin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dê rừng Danh từ giống đực (động vật học) dê rừng
  • Bouquetière

    Danh từ giống cái Chị bán hoa bó Bình cắm hoa (nắp có lỗ để cắm hoa)
  • Bouquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực già 1.2 (săn bắn) thỏ đực 1.3 Sách cũ 1.4 (thân mật) sách 1.5 Miệng (tù và) 1.6...
  • Bouquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ động dục (của thỏ) Danh từ giống đực Kỳ động dục (của thỏ)
  • Bouquiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tìm kiếm sách cũ 1.2 (thân mật) xem sách Nội động từ Tìm kiếm sách cũ (thân mật) xem sách
  • Bouquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn bán sách cũ Danh từ giống cái Nghề buôn bán sách cũ
  • Bouquineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng sách cũ 1.2 (thân mật) người ham đọc sách Danh từ Người chuộng sách cũ (thân mật)...
  • Bouquineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bouquineur bouquineur
  • Bouquiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán sách cũ Danh từ Người bán sách cũ
  • Bourache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình da (đựng nước uống đi đường) Danh từ giống cái (sử học) bình da (đựng...
  • Bouranne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc) Danh từ giống cái Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc)
  • Bourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn (ở đáy đầm lầy...) Danh từ giống cái Bùn (ở đáy đầm lầy...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top