Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boumer

Mục lục

Nội động từ

(thông tục) thịnh vượng, tiến hành tốt
[[�a]] boume
việc đó tiến hành tốt chứ?

Xem thêm các từ khác

  • Boumerang

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực boomerang boomerang
  • Bouniou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) đáy hầm Danh từ giống đực (ngành mỏ) đáy hầm
  • Bouphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người chọc tiết bò tế ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) người chọc...
  • Bouquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cụm, bó 1.2 Hương vị (của rượu) 1.3 Chùm pháo hoa 1.4 Tôm hồng 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít...
  • Bouquetin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dê rừng Danh từ giống đực (động vật học) dê rừng
  • Bouquetière

    Danh từ giống cái Chị bán hoa bó Bình cắm hoa (nắp có lỗ để cắm hoa)
  • Bouquin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực già 1.2 (săn bắn) thỏ đực 1.3 Sách cũ 1.4 (thân mật) sách 1.5 Miệng (tù và) 1.6...
  • Bouquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ động dục (của thỏ) Danh từ giống đực Kỳ động dục (của thỏ)
  • Bouquiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tìm kiếm sách cũ 1.2 (thân mật) xem sách Nội động từ Tìm kiếm sách cũ (thân mật) xem sách
  • Bouquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn bán sách cũ Danh từ giống cái Nghề buôn bán sách cũ
  • Bouquineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng sách cũ 1.2 (thân mật) người ham đọc sách Danh từ Người chuộng sách cũ (thân mật)...
  • Bouquineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bouquineur bouquineur
  • Bouquiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán sách cũ Danh từ Người bán sách cũ
  • Bourache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình da (đựng nước uống đi đường) Danh từ giống cái (sử học) bình da (đựng...
  • Bouranne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc) Danh từ giống cái Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc)
  • Bourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn (ở đáy đầm lầy...) Danh từ giống cái Bùn (ở đáy đầm lầy...)
  • Bourbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đầy bùn Tính từ giống cái Đầy bùn
  • Bourbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn Tính từ Đầy bùn
  • Bourbier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng bùn (đen, bóng) Danh từ giống đực Vũng bùn (đen, bóng)
  • Bourbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngòi (của mụn nhọt) Danh từ giống đực Ngòi (của mụn nhọt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top