- Từ điển Pháp - Việt
Bouphone
|
Danh từ giống đực
(sử học) người chọc tiết bò tế ( Hy Lạp)
Xem thêm các từ khác
-
Bouquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cụm, bó 1.2 Hương vị (của rượu) 1.3 Chùm pháo hoa 1.4 Tôm hồng 1.5 (từ hiếm, nghĩa ít... -
Bouquetin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dê rừng Danh từ giống đực (động vật học) dê rừng -
Bouquetière
Danh từ giống cái Chị bán hoa bó Bình cắm hoa (nắp có lỗ để cắm hoa) -
Bouquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dê đực già 1.2 (săn bắn) thỏ đực 1.3 Sách cũ 1.4 (thân mật) sách 1.5 Miệng (tù và) 1.6... -
Bouquinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ động dục (của thỏ) Danh từ giống đực Kỳ động dục (của thỏ) -
Bouquiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tìm kiếm sách cũ 1.2 (thân mật) xem sách Nội động từ Tìm kiếm sách cũ (thân mật) xem sách -
Bouquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn bán sách cũ Danh từ giống cái Nghề buôn bán sách cũ -
Bouquineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng sách cũ 1.2 (thân mật) người ham đọc sách Danh từ Người chuộng sách cũ (thân mật)... -
Bouquineuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bouquineur bouquineur -
Bouquiniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán sách cũ Danh từ Người bán sách cũ -
Bourache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình da (đựng nước uống đi đường) Danh từ giống cái (sử học) bình da (đựng... -
Bouranne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc) Danh từ giống cái Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc) -
Bourbe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn (ở đáy đầm lầy...) Danh từ giống cái Bùn (ở đáy đầm lầy...) -
Bourbeuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đầy bùn Tính từ giống cái Đầy bùn -
Bourbeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn Tính từ Đầy bùn -
Bourbier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng bùn (đen, bóng) Danh từ giống đực Vũng bùn (đen, bóng) -
Bourbillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngòi (của mụn nhọt) Danh từ giống đực Ngòi (của mụn nhọt) -
Bourbon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buabon (một loại uytky Mỹ) Danh từ giống đực Rượu buabon (một loại uytky Mỹ) -
Bourbonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dòng Buốc-bông Tính từ (thuộc) dòng Buốc-bông nez bourbonien mũi vồng -
Bourbonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourbonien bourbonien
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.