Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bouquin

Mục lục

Danh từ giống đực

Dê đực già
Sentir le bouquin
hôi mùi dê
(săn bắn) thỏ đực
Sách cũ
(thân mật) sách
Un bouquin qui vient de para†tre
quyển sách mới xuất bản
Miệng (tù và)
Đầu (ống điếu)
cigarettes à bouquin
thuốc lá đầu rỗng (theo kiểu Nga)

Xem thêm các từ khác

  • Bouquinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỳ động dục (của thỏ) Danh từ giống đực Kỳ động dục (của thỏ)
  • Bouquiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tìm kiếm sách cũ 1.2 (thân mật) xem sách Nội động từ Tìm kiếm sách cũ (thân mật) xem sách
  • Bouquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề buôn bán sách cũ Danh từ giống cái Nghề buôn bán sách cũ
  • Bouquineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chuộng sách cũ 1.2 (thân mật) người ham đọc sách Danh từ Người chuộng sách cũ (thân mật)...
  • Bouquineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái bouquineur bouquineur
  • Bouquiniste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán sách cũ Danh từ Người bán sách cũ
  • Bourache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình da (đựng nước uống đi đường) Danh từ giống cái (sử học) bình da (đựng...
  • Bouranne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc) Danh từ giống cái Vỏ lim Ghi-nê (làm thuốc độc)
  • Bourbe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bùn (ở đáy đầm lầy...) Danh từ giống cái Bùn (ở đáy đầm lầy...)
  • Bourbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đầy bùn Tính từ giống cái Đầy bùn
  • Bourbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn Tính từ Đầy bùn
  • Bourbier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vũng bùn (đen, bóng) Danh từ giống đực Vũng bùn (đen, bóng)
  • Bourbillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngòi (của mụn nhọt) Danh từ giống đực Ngòi (của mụn nhọt)
  • Bourbon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu buabon (một loại uytky Mỹ) Danh từ giống đực Rượu buabon (một loại uytky Mỹ)
  • Bourbonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dòng Buốc-bông Tính từ (thuộc) dòng Buốc-bông nez bourbonien mũi vồng
  • Bourbonienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái bourbonien bourbonien
  • Bourbouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rôm, sảy Danh từ giống cái (y học) rôm, sảy
  • Bourcet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồm hình thang Danh từ giống đực Buồm hình thang
  • Bourdaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây táo đen Danh từ giống cái (thực vật học) cây táo đen
  • Bourdalou

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải mũi 1.2 (sử học) chậu đi tiểu Danh từ giống cái Dải mũi (sử học) chậu đi tiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top